Đối đầu Real Sociedad B vs Sestao, 20h00 ngày 06/4
Kết quả Real Sociedad B vs Sestao
Đối đầu Real Sociedad B vs Sestao
Phong độ Real Sociedad B gần đây
Phong độ Sestao gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Real Sociedad B vs Sestao
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Sociedad B vs Sestao trước đây
-
17/09/2023Sestao0 - 0Real Sociedad B0 - 0D
-
10/08/2023Real Sociedad B1 - 0Sestao0 - 0W
-
05/08/2015Real Sociedad B2 - 0Sestao0 - 0W
-
14/08/2014Real Sociedad B0 - 0Sestao0 - 0D
-
09/04/2017Real Sociedad B0 - 0Sestao0 - 0D
-
12/11/2016Sestao1 - 4Real Sociedad B1 - 3W
-
29/02/2016Sestao1 - 1Real Sociedad B0 - 1D
-
10/10/2015Real Sociedad B1 - 1Sestao0 - 0D
-
01/02/2015Real Sociedad B1 - 1Sestao0 - 0D
-
14/09/2014Sestao3 - 2Real Sociedad B2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Real Sociedad B vs Sestao
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Sociedad B vs Sestao: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Sociedad B vs Sestao: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Sociedad B vs Sestao: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Sociedad B (sân nhà) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Real Sociedad B (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Sociedad B thắng
Bại: là số trận Real Sociedad B thua
Thắng: là số trận Real Sociedad B thắng
Bại: là số trận Real Sociedad B thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Sociedad B và Sestao trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castellon | 30 | 21 | 3 | 6 | 62 | 31 | 31 | 66 | T T B B T T |
2 | Cordoba | 30 | 18 | 7 | 5 | 56 | 27 | 29 | 61 | T T T T T H |
3 | Ibiza Eivissa | 30 | 16 | 9 | 5 | 47 | 24 | 23 | 57 | H B H H B B |
4 | Malaga | 30 | 16 | 9 | 5 | 42 | 20 | 22 | 57 | T T H T H H |
5 | AD Ceuta | 30 | 13 | 10 | 7 | 39 | 31 | 8 | 49 | B T T T T T |
6 | Recreativo Huelva | 30 | 13 | 9 | 8 | 34 | 29 | 5 | 48 | T B H H T B |
7 | Real Murcia | 30 | 12 | 8 | 10 | 28 | 31 | -3 | 44 | B T B H T T |
8 | Algeciras | 30 | 10 | 12 | 8 | 33 | 28 | 5 | 42 | H H H T H B |
9 | CD Alcoyano | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 30 | 1 | 41 | B H T T H H |
10 | Antequera CF | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 36 | -1 | 41 | T B H H B H |
11 | CF Intercity | 30 | 11 | 8 | 11 | 32 | 35 | -3 | 41 | B B T B T B |
12 | Atletico de Madrid B | 30 | 9 | 12 | 9 | 43 | 38 | 5 | 39 | H H H T B T |
13 | Real Madrid Castilla | 30 | 9 | 11 | 10 | 35 | 36 | -1 | 38 | T T H B B T |
14 | Atletico Sanluqueno | 30 | 8 | 11 | 11 | 30 | 32 | -2 | 35 | H T H B B H |
15 | C.D. San Fernando Isleno | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 35 | -6 | 33 | H B B T B T |
16 | CD Linares Deportivo | 30 | 8 | 8 | 14 | 26 | 39 | -13 | 32 | T B T B H H |
17 | Merida AD | 30 | 8 | 8 | 14 | 24 | 38 | -14 | 32 | H T T B B H |
18 | UD Melilla | 30 | 6 | 6 | 18 | 18 | 42 | -24 | 24 | B B B T H H |
19 | Baleares | 30 | 5 | 7 | 18 | 16 | 49 | -33 | 22 | B B B B H B |
20 | Granada CF B | 30 | 3 | 6 | 21 | 18 | 47 | -29 | 15 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: