Đối đầu SD Amorebieta vs SD Tarazona, 01h30 ngày 20/1
Kết quả SD Amorebieta vs SD Tarazona
Đối đầu SD Amorebieta vs SD Tarazona
Phong độ SD Amorebieta gần đây
Phong độ SD Tarazona gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: SD Amorebieta vs SD Tarazona
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/1/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs SD Tarazona trước đây
-
27/10/2024SD Tarazona3 - 0SD Amorebieta1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SD Amorebieta vs SD Tarazona
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs SD Tarazona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs SD Tarazona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Amorebieta vs SD Tarazona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SD Amorebieta (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SD Amorebieta (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SD Amorebieta thắng
Bại: là số trận SD Amorebieta thua
Thắng: là số trận SD Amorebieta thắng
Bại: là số trận SD Amorebieta thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SD Amorebieta và SD Tarazona trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 20 | 9 | 10 | 1 | 28 | 17 | 11 | 37 | H T H H T H |
2 | Real Murcia | 20 | 9 | 6 | 5 | 24 | 17 | 7 | 33 | T T H H B T |
3 | Real Betis B | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 30 | B B H T B B |
4 | AD Ceuta | 20 | 7 | 9 | 4 | 21 | 20 | 1 | 30 | H T H T H T |
5 | Merida AD | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T H T B T |
6 | Hercules | 20 | 8 | 4 | 8 | 25 | 23 | 2 | 28 | T B T H T B |
7 | Algeciras | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 22 | 2 | 28 | H T T H H T |
8 | Atletico de Madrid B | 20 | 6 | 9 | 5 | 21 | 19 | 2 | 27 | T T B H H B |
9 | Villarreal B | 20 | 5 | 11 | 4 | 25 | 20 | 5 | 26 | H H H B H H |
10 | Yeclano Deportivo | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 14 | 5 | 26 | B B H T H B |
11 | Ibiza Eivissa | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 17 | -2 | 26 | B B B T H B |
12 | Real Madrid Castilla | 20 | 6 | 7 | 7 | 32 | 23 | 9 | 25 | T B T B T T |
13 | CD Alcoyano | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 25 | -7 | 25 | T B B H B T |
14 | AD Alcorcon | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 32 | -2 | 24 | T B T B H T |
15 | UD Marbella | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 31 | -3 | 24 | B H H T H B |
16 | Atletico Sanluqueno | 20 | 5 | 9 | 6 | 20 | 26 | -6 | 24 | H T B H T T |
17 | Fuenlabrada | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H B H B |
18 | Recreativo Huelva | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 26 | -5 | 23 | H T B B H T |
19 | Sevilla Atletico | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | B H T B T B |
20 | CF Intercity | 20 | 3 | 6 | 11 | 20 | 31 | -11 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: