Đối đầu SD Huesca vs Zaragoza, 02h00 ngày 21/4
Kết quả SD Huesca vs Zaragoza
Đối đầu SD Huesca vs Zaragoza
Phong độ SD Huesca gần đây
Phong độ Zaragoza gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: SD Huesca vs Zaragoza
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SD Huesca vs Zaragoza trước đây
-
19/11/2023Real Zaragoza0 - 2SD Huesca0 - 1W
-
19/03/2023SD Huesca1 - 1Real Zaragoza1 - 1D
-
11/12/2022Real Zaragoza3 - 0SD Huesca2 - 0L
-
17/04/2022SD Huesca1 - 1Real Zaragoza1 - 1D
-
12/10/2021Real Zaragoza0 - 0SD Huesca0 - 0D
-
30/06/2020Real Zaragoza0 - 1SD Huesca0 - 0W
-
22/12/2019SD Huesca2 - 1Real Zaragoza1 - 1W
-
07/04/2018Real Zaragoza1 - 0SD Huesca0 - 0L
-
07/11/2017SD Huesca3 - 1Real Zaragoza1 - 0W
-
05/02/2017SD Huesca2 - 3Real Zaragoza0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SD Huesca vs Zaragoza
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Huesca vs Zaragoza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Huesca vs Zaragoza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Huesca vs Zaragoza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SD Huesca (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
SD Huesca (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SD Huesca thắng
Bại: là số trận SD Huesca thua
Thắng: là số trận SD Huesca thắng
Bại: là số trận SD Huesca thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SD Huesca và Zaragoza trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 36 | 17 | 12 | 7 | 47 | 21 | 26 | 63 | T T H H H H |
2 | Eibar | 35 | 17 | 7 | 11 | 57 | 40 | 17 | 58 | B T B T B T |
3 | RCD Espanyol | 35 | 15 | 13 | 7 | 51 | 36 | 15 | 58 | H T H H T H |
4 | Real Valladolid | 35 | 17 | 7 | 11 | 41 | 31 | 10 | 58 | T B T H T T |
5 | Real Oviedo | 35 | 14 | 13 | 8 | 45 | 30 | 15 | 55 | T H B T T H |
6 | Sporting Gijon | 35 | 15 | 10 | 10 | 42 | 33 | 9 | 55 | B T B B T T |
7 | Elche | 35 | 15 | 9 | 11 | 36 | 32 | 4 | 54 | T T B B B H |
8 | Racing de Ferrol | 35 | 14 | 12 | 9 | 43 | 41 | 2 | 54 | B T H T B T |
9 | Racing Santander | 35 | 15 | 8 | 12 | 55 | 50 | 5 | 53 | T H T T B B |
10 | Burgos CF | 35 | 15 | 8 | 12 | 43 | 44 | -1 | 53 | T H B H B T |
11 | Levante | 35 | 12 | 15 | 8 | 42 | 40 | 2 | 51 | H H T H T B |
12 | Tenerife | 36 | 12 | 10 | 14 | 32 | 36 | -4 | 46 | H H B T B H |
13 | SD Huesca | 35 | 9 | 15 | 11 | 30 | 25 | 5 | 42 | T H T H H B |
14 | Real Zaragoza | 35 | 10 | 12 | 13 | 33 | 33 | 0 | 42 | B B H T B H |
15 | Eldense | 35 | 10 | 12 | 13 | 41 | 50 | -9 | 42 | B H B B B B |
16 | AD Alcorcon | 35 | 10 | 10 | 15 | 27 | 44 | -17 | 40 | H B T H T T |
17 | FC Cartagena | 35 | 10 | 9 | 16 | 31 | 45 | -14 | 39 | T H T H B B |
18 | Mirandes | 35 | 9 | 11 | 15 | 39 | 49 | -10 | 38 | T B H B B H |
19 | SD Amorebieta | 35 | 9 | 10 | 16 | 32 | 42 | -10 | 37 | B T T H T T |
20 | Albacete | 35 | 8 | 12 | 15 | 40 | 50 | -10 | 36 | B B H H B T |
21 | Andorra FC | 35 | 9 | 8 | 18 | 27 | 42 | -15 | 35 | H B B T T B |
22 | Villarreal B | 35 | 8 | 9 | 18 | 32 | 52 | -20 | 33 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: