Đối đầu Teruel vs Sestao, 22h59 ngày 20/4
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Teruel vs Sestao
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teruel vs Sestao trước đây
-
13/01/2024Sestao1 - 1Teruel1 - 1D
-
07/04/2013Sestao1 - 0Teruel1 - 0L
-
18/11/2012Teruel1 - 1Sestao1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Teruel vs Sestao
- Thống kê lịch sử đối đầu Teruel vs Sestao: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teruel vs Sestao: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teruel vs Sestao: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teruel (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Teruel (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teruel thắng
Bại: là số trận Teruel thua
Thắng: là số trận Teruel thắng
Bại: là số trận Teruel thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teruel và Sestao trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castellon | 32 | 23 | 3 | 6 | 67 | 32 | 35 | 72 | B B T T T T |
2 | Cordoba | 32 | 19 | 7 | 6 | 58 | 28 | 30 | 64 | T T T H T B |
3 | Ibiza Eivissa | 32 | 18 | 9 | 5 | 52 | 27 | 25 | 63 | H H B B T T |
4 | Malaga | 32 | 17 | 10 | 5 | 44 | 21 | 23 | 61 | H T H H H T |
5 | AD Ceuta | 32 | 14 | 11 | 7 | 44 | 32 | 12 | 53 | T T T T H T |
6 | Recreativo Huelva | 32 | 14 | 10 | 8 | 35 | 29 | 6 | 52 | H H T B H T |
7 | Real Murcia | 32 | 14 | 8 | 10 | 31 | 31 | 0 | 50 | B H T T T T |
8 | Antequera CF | 32 | 13 | 8 | 11 | 38 | 37 | 1 | 47 | H H B H T T |
9 | CD Alcoyano | 32 | 12 | 9 | 11 | 33 | 31 | 2 | 45 | T T H H H T |
10 | Atletico de Madrid B | 32 | 10 | 12 | 10 | 46 | 39 | 7 | 42 | H T B T T B |
11 | Algeciras | 32 | 10 | 12 | 10 | 34 | 32 | 2 | 42 | H T H B B B |
12 | CF Intercity | 32 | 11 | 9 | 12 | 34 | 38 | -4 | 42 | T B T B B H |
13 | Real Madrid Castilla | 32 | 9 | 11 | 12 | 35 | 39 | -4 | 38 | H B B T B B |
14 | Merida AD | 32 | 10 | 8 | 14 | 29 | 39 | -10 | 38 | T B B H T T |
15 | C.D. San Fernando Isleno | 32 | 9 | 8 | 15 | 31 | 37 | -6 | 35 | B T B T H H |
16 | Atletico Sanluqueno | 32 | 8 | 11 | 13 | 31 | 37 | -6 | 35 | H B B H B B |
17 | CD Linares Deportivo | 32 | 8 | 8 | 16 | 26 | 44 | -18 | 32 | T B H H B B |
18 | UD Melilla | 32 | 6 | 6 | 20 | 21 | 48 | -27 | 24 | B T H H B B |
19 | Baleares | 32 | 5 | 8 | 19 | 16 | 50 | -34 | 23 | B B H B H B |
20 | Granada CF B | 32 | 3 | 6 | 23 | 18 | 52 | -34 | 15 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: