Đối đầu Sociedad vs Villarreal, 03h00 ngày 24/2
Kết quả Sociedad vs Villarreal
Nhận định Real Sociedad vs Villarreal, 3h ngày 24/2
Đối đầu Sociedad vs Villarreal
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
La Liga 2024-2025: Sociedad vs Villarreal
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/2/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sociedad vs Villarreal trước đây
-
10/12/2023Villarreal0 - 3Real Sociedad0 - 3W
-
02/04/2023Villarreal2 - 0Real Sociedad0 - 0L
-
09/10/2022Real Sociedad1 - 0Villarreal1 - 0W
-
16/05/2022Villarreal1 - 2Real Sociedad1 - 0W
-
18/12/2021Real Sociedad1 - 3Villarreal1 - 1L
-
31/01/2021Villarreal1 - 1Real Sociedad1 - 0D
-
30/11/2020Real Sociedad1 - 1Villarreal1 - 1D
-
14/07/2020Villarreal1 - 2Real Sociedad0 - 0W
-
05/01/2020Real Sociedad1 - 2Villarreal1 - 0L
-
03/09/2020Villarreal2 - 0Real Sociedad2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sociedad vs Villarreal
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Villarreal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Villarreal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 4 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Villarreal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sociedad (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Sociedad (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sociedad thắng
Bại: là số trận Sociedad thua
Thắng: là số trận Sociedad thắng
Bại: là số trận Sociedad thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sociedad và Villarreal trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 25 | 19 | 5 | 1 | 53 | 16 | 37 | 62 | T T T H T H |
2 | Girona | 25 | 17 | 5 | 3 | 54 | 32 | 22 | 56 | H T T H B B |
3 | FC Barcelona | 25 | 16 | 6 | 3 | 52 | 34 | 18 | 54 | T B T T H T |
4 | Atletico Madrid | 25 | 16 | 3 | 6 | 50 | 26 | 24 | 51 | T T T H B T |
5 | Athletic Bilbao | 25 | 14 | 7 | 4 | 45 | 23 | 22 | 49 | T B H T H T |
6 | Real Sociedad | 25 | 10 | 10 | 5 | 34 | 23 | 11 | 40 | B T H H B T |
7 | Real Betis | 25 | 9 | 12 | 4 | 28 | 25 | 3 | 39 | T B T H T H |
8 | Valencia | 25 | 10 | 6 | 9 | 29 | 29 | 0 | 36 | T T B T B H |
9 | Las Palmas | 25 | 10 | 5 | 10 | 25 | 25 | 0 | 35 | T T B H T B |
10 | Getafe | 25 | 8 | 10 | 7 | 33 | 34 | -1 | 34 | B T B H T H |
11 | Osasuna | 25 | 9 | 5 | 11 | 29 | 36 | -7 | 32 | T H B B T T |
12 | Alaves | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 31 | -7 | 28 | T T T B H H |
13 | Villarreal | 25 | 6 | 8 | 11 | 35 | 47 | -12 | 26 | B H T H H H |
14 | Rayo Vallecano | 25 | 5 | 10 | 10 | 22 | 33 | -11 | 25 | B H B B B H |
15 | Sevilla | 25 | 5 | 9 | 11 | 30 | 37 | -7 | 24 | B B H T T H |
16 | Mallorca | 25 | 4 | 11 | 10 | 22 | 33 | -11 | 23 | H H B B T B |
17 | Celta Vigo | 25 | 4 | 8 | 13 | 27 | 37 | -10 | 20 | H B B T B B |
18 | Cadiz | 25 | 2 | 11 | 12 | 15 | 35 | -20 | 17 | B B H H B B |
19 | Granada CF | 25 | 2 | 8 | 15 | 27 | 49 | -22 | 14 | B B B H H H |
20 | Almeria | 25 | 0 | 8 | 17 | 23 | 52 | -29 | 8 | H B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: