Đối đầu Terrassa vs Valencia CF Mestalla, 18h00 ngày 23/2
Kết quả Terrassa vs Valencia CF Mestalla
Đối đầu Terrassa vs Valencia CF Mestalla
Phong độ Terrassa gần đây
Phong độ Valencia CF Mestalla gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Terrassa vs Valencia CF Mestalla
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Terrassa vs Valencia CF Mestalla trước đây
-
12/10/2024Valencia CF Mestalla1 - 2Terrassa0 - 0W
-
07/04/2024Terrassa1 - 0Valencia CF Mestalla1 - 0W
-
26/11/2023Valencia CF Mestalla0 - 1Terrassa0 - 0W
-
29/01/2023Valencia CF Mestalla1 - 1Terrassa0 - 0D
-
12/09/2022Terrassa0 - 0Valencia CF Mestalla0 - 0D
-
10/04/2010Valencia CF Mestalla1 - 0Terrassa1 - 0L
-
22/11/2009Terrassa2 - 1Valencia CF Mestalla0 - 0W
-
04/05/2009Terrassa2 - 2Valencia CF Mestalla1 - 0D
-
21/12/2008Valencia CF Mestalla3 - 4Terrassa2 - 2W
-
20/05/2007Valencia CF Mestalla2 - 2Terrassa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Terrassa vs Valencia CF Mestalla
- Thống kê lịch sử đối đầu Terrassa vs Valencia CF Mestalla: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terrassa vs Valencia CF Mestalla: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terrassa vs Valencia CF Mestalla: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terrassa (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Terrassa (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Terrassa thắng
Bại: là số trận Terrassa thua
Thắng: là số trận Terrassa thắng
Bại: là số trận Terrassa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Terrassa và Valencia CF Mestalla trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 24 | 17 | 6 | 1 | 45 | 10 | 35 | 57 | T T H T T H |
2 | CF Talavera de la Reina | 24 | 14 | 6 | 4 | 37 | 21 | 16 | 48 | T H H T H T |
3 | Getafe B | 23 | 12 | 7 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | H H T T H B |
4 | Tenerife B | 23 | 12 | 5 | 6 | 43 | 30 | 13 | 41 | B T B T B H |
5 | Cacereno | 23 | 11 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 41 | T T T B B H |
6 | CF Rayo Majadahonda | 23 | 11 | 5 | 7 | 30 | 22 | 8 | 38 | T H T T H B |
7 | CD Artistico Navalcarnero | 23 | 9 | 7 | 7 | 29 | 28 | 1 | 34 | T H T B T T |
8 | CD Coria | 23 | 10 | 4 | 9 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B T T H |
9 | UD Melilla | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 26 | 1 | 31 | T B H T H B |
10 | UB Conquense | 23 | 9 | 3 | 11 | 27 | 28 | -1 | 30 | B B T B B T |
11 | CD Colonia Moscardo | 23 | 8 | 6 | 9 | 28 | 35 | -7 | 30 | B B H H T H |
12 | AD Union Adarve | 24 | 7 | 7 | 10 | 16 | 25 | -9 | 28 | H B H B T H |
13 | UD San Sebastian Reyes | 24 | 6 | 8 | 10 | 28 | 38 | -10 | 26 | T H T H B B |
14 | Real Madrid C | 23 | 5 | 9 | 9 | 22 | 26 | -4 | 24 | B H B T B H |
15 | CD Illescas | 23 | 6 | 3 | 14 | 19 | 30 | -11 | 21 | T H B B B B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 23 | 5 | 6 | 12 | 27 | 39 | -12 | 21 | B B B B B H |
17 | Mostoles | 23 | 5 | 3 | 15 | 19 | 38 | -19 | 18 | B B T B T T |
18 | CD Atletico Paso | 23 | 2 | 4 | 17 | 20 | 43 | -23 | 10 | B B B B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: