Đối đầu Getafe B vs UB Conquense, 16h30 ngày 06/10
Kết quả Getafe B vs UB Conquense
Đối đầu Getafe B vs UB Conquense
Phong độ Getafe B gần đây
Phong độ UB Conquense gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Getafe B vs UB Conquense
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Getafe B vs UB Conquense trước đây
-
08/02/2015UB Conquense0 - 2Getafe B0 - 0W
-
21/09/2014Getafe B2 - 2UB Conquense0 - 1D
-
27/04/2014UB Conquense2 - 2Getafe B0 - 2D
-
08/12/2013Getafe B3 - 1UB Conquense1 - 1W
-
13/05/2012Getafe B0 - 4UB Conquense0 - 1L
-
08/01/2012UB Conquense3 - 3Getafe B0 - 1D
-
08/05/2011UB Conquense3 - 0Getafe B2 - 0L
-
19/12/2010Getafe B2 - 1UB Conquense1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Getafe B vs UB Conquense
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe B vs UB Conquense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe B vs UB Conquense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe B vs UB Conquense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Getafe B (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Getafe B (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Getafe B thắng
Bại: là số trận Getafe B thua
Thắng: là số trận Getafe B thắng
Bại: là số trận Getafe B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Getafe B và UB Conquense trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Getafe B | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 13 | T T H T T |
2 | Cacereno | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | CF Rayo Majadahonda | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | T T T H B |
4 | CD Union Sur Yaiza | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T B T |
5 | CF Talavera de la Reina | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | T T T B B |
6 | CD Guadalajara | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 8 | T B H T H |
7 | Tenerife B | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | T H H B T |
8 | CD Coria | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | H T B T B |
9 | UB Conquense | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | B H T B T |
10 | CD Colonia Moscardo | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | B B H T T |
11 | CD Artistico Navalcarnero | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | T T B H B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | B H H H T |
13 | CD Illescas | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B B T T |
14 | AD Union Adarve | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | B B T B T |
15 | UD Melilla | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 4 | B T B H B |
16 | Real Madrid C | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | H B H H B |
17 | Mostoles | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 2 | B H B H B |
18 | CD Atletico Paso | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: