Kết quả Cadiz vs Granada CF, 03h00 ngày 30/03
Kết quả Cadiz vs Granada CF
Soi kèo nhà cái Cadiz vs Granada, 3h ngày 30/3
Đối đầu Cadiz vs Granada CF
Lịch phát sóng Cadiz vs Granada CF
Phong độ Cadiz gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202403:00
-
Cadiz 21Granada CF 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.25
0.95U 2.25
0.931
2.06X
3.402
3.85Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 1
1.17U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cadiz vs Granada CF
-
Sân vận động: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 30
-
Cadiz vs Granada CF: Diễn biến chính
-
30'0-0Ricard Sanchez Sendra
-
45'0-0Sergio Ruiz Alonso
-
46'0-0Gerard Gumbau
Martin Hongla -
46'Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Rominigue Kouame0-0 -
46'0-0Facundo Pellistri Rebollo
Gonzalo Villar -
51'Robert Navarro (Assist:Ruben Alcaraz)1-0
-
64'1-0Antonio Puertas
Oscar Melendo -
64'1-0Theo Corbeanu
Ricard Sanchez Sendra -
66'Aiham Ousou
Rafael Jimenez Jarque, Fali1-0 -
70'1-0Miguel Miguel Rubio
-
70'Victor Chust1-0
-
72'1-0Theo Corbeanu
-
76'Ivan Alejo
Ruben Sobrino Pozuelo1-0 -
76'Lucas Pires Silva
Robert Navarro1-0 -
85'Sergio Guardiola Navarro
Chris Ramos1-0 -
87'1-0Jose Maria Callejon Bueno
Sergio Ruiz Alonso -
90'Ivan Alejo1-0
-
Cadiz vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Cadiz4-4-21Jeremias Ledesma15Javier Hernandez Cabrera3Rafael Jimenez Jarque, Fali5Victor Chust20Isaac Carcelen Valencia7Ruben Sobrino Pozuelo12Rominigue Kouame4Ruben Alcaraz27Robert Navarro9Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi16Chris Ramos7Lucas Boye21Oscar Melendo6Martin Hongla20Sergio Ruiz Alonso24Gonzalo Villar12Ricard Sanchez Sendra2Bruno Mendez Cittadini4Miguel Miguel Rubio14Ignasi Miquel15Carlos Neva25Augusto Batalla
- Đội hình dự bị
-
33Lucas Pires Silva11Ivan Alejo19Sergio Guardiola Navarro8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex24Aiham Ousou17Gonzalo Escalante21RogerLast Martiacute Salvador13David Gillies22Jorge Mere2Joseba Zaldua Bengoetxea10Brian Alexis Ocampo Ferreira18Darwin MachisJose Maria Callejon Bueno 9Antonio Puertas 10Gerard Gumbau 23Facundo Pellistri Rebollo 19Theo Corbeanu 17Myrto Uzuni 11Faitout Maouassa 3Kamil Jozwiak 18Kamil Piatkowski 22Raul Torrente 28Marc Martinez Aranda 13Douglas Matias Arezo Martinez 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Andres PellegrinoJose Sandoval
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cadiz vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
CadizGranada CF
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút4
-
-
15Sút Phạt16
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
470Số đường chuyền326
-
-
80%Chuyền chính xác69%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
25Đánh đầu15
-
-
13Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua4
-
-
24Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn9
-
-
24Ném biên19
-
-
24Cản phá thành công24
-
-
12Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
111Pha tấn công80
-
-
58Tấn công nguy hiểm29
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation