Kết quả Getafe vs Sevilla, 20h00 ngày 30/03
Kết quả Getafe vs Sevilla
Nhận định Getafe vs Sevilla, 20h00 ngày 30/3
Đối đầu Getafe vs Sevilla
Lịch phát sóng Getafe vs Sevilla
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202420:00
-
Getafe 40Sevilla 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.25
1.01U 2.25
0.851
2.47X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.75
0.77U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Sevilla
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 30
-
Getafe vs Sevilla: Diễn biến chính
-
5'0-1Sergio Ramos Garcia
-
21'0-1Enrique Jesus Salas Valiente
-
36'0-1Boubakary Soumare
-
43'Oscar Rodriguez Arnaiz0-1
-
44'0-1Sergio Ramos Garcia Goal Disallowed
-
62'Diego Rico Salguero
Ilaix Moriba0-1 -
62'Jaime Mata
Gastron Alvarez0-1 -
65'0-1Lucien Agoume
Loic Bade -
71'Jose Angel Carmona
Juan Antonio Iglesias Sanchez0-1 -
71'Carles Alena Castillo
Oscar Rodriguez Arnaiz0-1 -
74'0-1Nemanja Gudelj
-
80'Juanmi Latasa
Jesús Santiago0-1 -
81'0-1Djibril Sow
Oliver Torres -
81'0-1Juanlu Sanchez
Lucas Ocampos -
88'0-1Dodi Lukebakio Ngandoli
Marcos Acuna -
88'0-1Isaac Romero Bernal
-
88'0-1Adria Giner Pedrosa
Isaac Romero Bernal -
88'0-1Marcos Acuna
-
88'Diego Rico Salguero0-1
-
90'Carles Alena Castillo0-1
-
90'Jaime Mata0-1
-
Getafe vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-1-4-113David Soria4Gastron Alvarez15Omar Federico Alderete Fernandez2Djene Dakonam21Juan Antonio Iglesias Sanchez25Yellu Santiago20Nemanja Maksimovic24Ilaix Moriba5Luis Milla12Mason Greenwood9Oscar Rodriguez Arnaiz15Youssef En-Nesyri20Isaac Romero Bernal21Oliver Torres6Nemanja Gudelj24Boubakary Soumare5Lucas Ocampos22Loic Bade4Sergio Ramos Garcia2Enrique Jesus Salas Valiente19Marcos Acuna13Orjan Haskjold Nyland
- Đội hình dự bị
-
11Carles Alena Castillo16Diego Rico Salguero18Jose Angel Carmona14Juanmi Latasa7Jaime Mata1Daniel FuzatoDodi Lukebakio Ngandoli 11Lucien Agoume 42Juanlu Sanchez 26Adria Giner Pedrosa 3Djibril Sow 18Erik Lamela 17Alejo Veliz 10Nianzou Kouassi 14Marko Dmitrovic 1Jesus Fernandez Saez Suso 7Joan Joan Moreno 8MatIas Arbol 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
GetafeSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút2
-
-
15Sút Phạt9
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
572Số đường chuyền283
-
-
81%Chuyền chính xác65%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị2
-
-
34Đánh đầu32
-
-
15Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua5
-
-
22Rê bóng thành công23
-
-
10Đánh chặn5
-
-
26Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công23
-
-
3Thử thách10
-
-
124Pha tấn công87
-
-
63Tấn công nguy hiểm25
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation