Kết quả Valencia vs Villarreal, 03h30 ngày 03/01
Kết quả Valencia vs Villarreal
Soi kèo nhà cái Valencia vs Villarreal, 3h30 ngày 03/01
Đối đầu Valencia vs Villarreal
Lịch phát sóng Valencia vs Villarreal
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Thứ tư, Ngày 03/01/202403:30
-
Valencia 23Villarreal 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.86O 2.75
1.00U 2.75
0.861
2.15X
3.602
3.00Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 1
0.79U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Villarreal
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 19
-
Valencia vs Villarreal: Diễn biến chính
-
4'Roman Yaremchuk (Assist:Jose Luis Gaya Pena)1-0
-
17'1-0Eric Bertrand Bailly
Raul Albiol Tortajada -
27'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu2-0
-
37'2-0Eric Bertrand Bailly
-
49'2-0Daniel Parejo Munoz,Parejo
-
56'2-0Etienne Capoue
-
57'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu3-0
-
63'Jose Luis Gaya Pena3-0
-
65'3-0Francis Coquelin
Jose Luis Morales Martin -
65'3-0Ben Brereton
Etienne Capoue -
69'Diego Lopez Noguerol
Sergi Canos3-0 -
70'Javier Guerra
Roman Yaremchuk3-0 -
73'3-1Gerard Moreno Balaguero (Assist:Ilias Akhomach)
-
74'Diego Lopez Noguerol3-1
-
78'3-1Francisco Femenia Far, Kiko
Adria Altimira -
78'3-1Manuel Trigueros Munoz
Alberto Moreno -
78'Jesus Vazquez
Jose Luis Gaya Pena3-1 -
80'3-1Ramon Terrats Espacio
-
86'Yarek Gasiorowski
Fran Perez3-1 -
86'Alberto Mari
Hugo Duro3-1 -
90'3-1Jorge Cuenca
-
Valencia vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Valencia4-4-225Giorgi Mamardashvili14Jose Luis Gaya Pena5Gabriel Armando de Abreu3Cristhian Mosquera20Dimitri Foulquier7Sergi Canos18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu6Hugo Guillamon23Fran Perez17Roman Yaremchuk9Hugo Duro27Ilias Akhomach7Gerard Moreno Balaguero15Jose Luis Morales Martin10Daniel Parejo Munoz,Parejo6Etienne Capoue20Ramon Terrats Espacio26Adria Altimira3Raul Albiol Tortajada5Jorge Cuenca18Alberto Moreno13Filip Jorgensen
- Đội hình dự bị
-
8Javier Guerra21Jesus Vazquez22Alberto Mari34Yarek Gasiorowski16Diego Lopez Noguerol31Ruben Iranzo13Cristian Rivero Sabater27Pablo Gozalbez Gilabert1Jaume Domenech Sanchez30Hugo Gonzalez15Cenk ozkacar47David OtorbiBen Brereton 9Francis Coquelin 19Francisco Femenia Far, Kiko 17Manuel Trigueros Munoz 14Eric Bertrand Bailly 12Jose Manuel Reina Paez 1Jorge Pascual 30Carlos Romero 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Baraja VegaMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
ValenciaVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút1
-
-
17Sút Phạt13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
408Số đường chuyền502
-
-
83%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị4
-
-
26Đánh đầu8
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn11
-
-
21Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
96Pha tấn công113
-
-
49Tấn công nguy hiểm39
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation