Kết quả Villarreal vs Atletico Madrid, 02h00 ngày 02/04
Kết quả Villarreal vs Atletico Madrid
Nhận định Villarreal vs Atletico Madrid, 2h ngày 2/4
Đối đầu Villarreal vs Atletico Madrid
Lịch phát sóng Villarreal vs Atletico Madrid
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Thứ ba, Ngày 02/04/202402:00
-
Villarreal 31Atletico Madrid 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.97O 3
1.00U 3
0.881
3.10X
3.902
2.10Hiệp 1+0
1.19-0
0.74O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 30
-
Villarreal vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
9'0-1Axel Witsel (Assist:Rodrigo Riquelme)
-
26'0-1Antoine Griezmann
-
27'Etienne Capoue0-1
-
46'0-1Stefan Savic
Rodrigo Riquelme -
50'Alexander Sorloth (Assist:Gerard Moreno Balaguero)1-1
-
58'Daniel Parejo Munoz,Parejo1-1
-
62'1-1Pablo Barrios
-
65'Alejandro Baena Rodriguez
Francis Coquelin1-1 -
66'Santi Comesana
Etienne Capoue1-1 -
66'1-1Caesar Azpilicueta
Axel Witsel -
66'1-1Angel Correa
Antoine Griezmann -
66'1-1Alvaro Morata
Memphis Depay -
71'Jose Luis Morales Martin
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes1-1 -
81'Alfonso Pedraza Sag
Raul Albiol Tortajada1-1 -
81'Bertrand Traore
Gerard Moreno Balaguero1-1 -
84'1-1Saul Niguez Esclapez
Pablo Barrios -
87'1-2Saul Niguez Esclapez (Assist:Caesar Azpilicueta)
-
90'Yerson Mosquera1-2
-
90'1-2Saul Niguez Esclapez
-
Villarreal vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-3-313Filip Jorgensen5Jorge Cuenca23Aissa Mandi3Raul Albiol Tortajada2Yerson Mosquera19Francis Coquelin10Daniel Parejo Munoz,Parejo6Etienne Capoue9Goncalo Manuel Ganchinho Guedes11Alexander Sorloth7Gerard Moreno Balaguero7Antoine Griezmann9Memphis Depay24Pablo Barrios6Jorge Resurreccion Merodio, Koke12Samuel Dias Lino14Marcos Llorente Moreno20Axel Witsel2Jose Maria Gimenez de Vargas23Reinildo Mandava17Rodrigo Riquelme13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
25Bertrand Traore24Alfonso Pedraza Sag4Santi Comesana16Alejandro Baena Rodriguez15Jose Luis Morales Martin31Iker Alvarez de Eulate27Ilias Akhomach37Carlos Romero14Manuel Trigueros MunozAngel Correa 10Stefan Savic 15Saul Niguez Esclapez 8Alvaro Morata 19Caesar Azpilicueta 3Arthur Vermeeren 18Gabriel Armando de Abreu 4Horatiu Moldovan 1Antonio Gomis 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
VillarrealAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút1
-
-
22Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
516Số đường chuyền481
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi22
-
-
1Việt vị0
-
-
17Đánh đầu15
-
-
8Đánh đầu thành công8
-
-
6Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn4
-
-
24Ném biên13
-
-
18Cản phá thành công22
-
-
9Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
125Pha tấn công79
-
-
55Tấn công nguy hiểm41
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation