Kết quả Alaves vs Sevilla, 02h00 ngày 21/09
Kết quả Alaves vs Sevilla
Soi kèo phạt góc Deportivo Alaves vs Sevilla, 2h ngày 21/09
Đối đầu Alaves vs Sevilla
Lịch phát sóng Alaves vs Sevilla
Phong độ Alaves gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202402:00
-
Alaves 12Sevilla 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.22X
3.352
3.45Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alaves vs Sevilla
-
Sân vận động: Mendizorroza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 6
-
Alaves vs Sevilla: Diễn biến chính
-
14'0-0Kelechi Iheanacho
Isaac Romero Bernal -
17'Carlos Vicente (Assist:Nahuel Tenaglia)1-0
-
23'Stoichkov Goal Disallowed1-0
-
33'1-0Saul Niguez Esclapez
-
45'1-0Adria Giner Pedrosa
-
60'Carlos Martin2-0
-
66'2-0Chidera Ejuke
Lucien Agoume -
66'2-0Valentin Barco
Adria Giner Pedrosa -
70'2-0Loic Bade
Nianzou Kouassi -
70'2-0Nemanja Gudelj
Djibril Sow -
71'Antonio Blanco
Ander Guevara Lajo2-0 -
71'Jon Guridi
Stoichkov2-0 -
75'2-0Loic Bade
-
76'Enrique Garcia Martinez, Kike
Antonio Martinez Lopez2-0 -
77'Abde Rebbach
Carlos Martin2-0 -
83'2-1Dodi Lukebakio Ngandoli (Assist:Saul Niguez Esclapez)
-
87'Jon Guridi2-1
-
89'Santiago Mourino
Joan Joan Moreno2-1 -
90'2-1Enrique Jesus Salas Valiente
-
Alaves vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Alaves4-2-3-11Antonio Sivera Salva3Manuel Sanchez De La Pena4Aleksandar Sedlar5Abdel Abqar14Nahuel Tenaglia6Ander Guevara Lajo24Joan Joan Moreno15Carlos Martin19Stoichkov7Carlos Vicente11Antonio Martinez Lopez11Dodi Lukebakio Ngandoli7Isaac Romero Bernal14Peque Fernandez20Djibril Sow18Lucien Agoume17Saul Niguez Esclapez32Jose Angel Carmona24Nianzou Kouassi4Enrique Jesus Salas Valiente3Adria Giner Pedrosa13Orjan Haskjold Nyland
- Đội hình dự bị
-
21Abde Rebbach8Antonio Blanco18Jon Guridi17Enrique Garcia Martinez, Kike12Santiago Mourino20Luka Romero10Tomás Conechny22Moussa Diarra16Hugo Novoa Ramos9Asier Villalibre31Adrian Rodriguez23Carlos Nahuel Benavidez ProtesoniValentin Barco 19Loic Bade 22Chidera Ejuke 21Kelechi Iheanacho 9Nemanja Gudelj 6Stanis Idumbo Muzambo 27Pedro Ortiz 8Alvaro Fernandez 1Carlos Alberto Flores Asencio 31Jesus Fernandez Saez Suso 10Alberto Collado 30Jesus Navas Gonzalez 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Alaves vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
AlavesSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút3
-
-
18Sút Phạt13
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
264Số đường chuyền503
-
-
62%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị2
-
-
39Đánh đầu30
-
-
14Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn12
-
-
18Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass24
-
-
104Pha tấn công98
-
-
32Tấn công nguy hiểm42
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation