Kết quả Atletico Madrid vs Athletic Bilbao, 03h00 ngày 02/03
Kết quả Atletico Madrid vs Athletic Bilbao
Nhận định, Soi kèo Atletico Madrid vs Athletic Bilbao, 3h ngày 02/03
Lịch phát sóng Atletico Madrid vs Athletic Bilbao
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.25
0.95U 2.25
0.931
1.84X
3.702
4.40Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 26
-
Atletico Madrid vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
-
32'0-0Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
-
57'Alexander Sorloth0-0
-
58'Marcos Llorente Moreno
Giuliano Simeone0-0 -
59'Conor Gallagher
Samuel Dias Lino0-0 -
59'Julian Alvarez
Alexander Sorloth0-0 -
62'0-0Gorosabel
-
63'Angel Correa
Antoine Griezmann0-0 -
63'0-0Gorka Guruzeta Rodriguez
Unai Gomez -
64'0-0Benat Prados Diaz
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria -
66'Julian Alvarez (Assist:Marcos Llorente Moreno)1-0
-
68'Pablo Barrios1-0
-
69'Jose Maria Gimenez de Vargas
Pablo Barrios1-0 -
77'1-0Maroan Harrouch Sannadi
Alejandro Berenguer Remiro -
77'1-0Oscar de Marcos Arana Oscar
Gorosabel -
81'1-0Mikel Vesga
Mikel Jauregizar -
87'1-0Yeray Alvarez Lopez
-
Atletico Madrid vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid4-4-213Jan Oblak21Javier Galan15Clement Lenglet24Robin Le Normand16Nahuel Molina12Samuel Dias Lino8Pablo Barrios5Rodrigo De Paul22Giuliano Simeone9Alexander Sorloth7Antoine Griezmann7Alejandro Berenguer Remiro9Inaki Williams Dannis20Unai Gomez10Nico Williams16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria23Mikel Jauregizar2Gorosabel3Daniel Vivian Moreno5Yeray Alvarez Lopez17Yuri Berchiche1Unai Simon
- Đội hình dự bị
-
10Angel Correa19Julian Alvarez14Marcos Llorente Moreno2Jose Maria Gimenez de Vargas4Conor Gallagher1Juan Musso20Axel Witsel11Thomas Lemar23Reinildo Mandava17Rodrigo Riquelme31Antonio GomisMikel Vesga 6Gorka Guruzeta Rodriguez 12Benat Prados Diaz 24Oscar de Marcos Arana Oscar 18Maroan Harrouch Sannadi 21Inigo Lekue 15Unai Nunez Gestoso 14Aitor Paredes 4Julen Agirrezabala 13Adama Boiro 32Peio Canales 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneTxingurri Valverde
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridAthletic Bilbao
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
3Cản sút6
-
-
8Sút Phạt7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
486Số đường chuyền475
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị0
-
-
26Đánh đầu20
-
-
14Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn12
-
-
17Ném biên24
-
-
0Woodwork2
-
-
21Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass27
-
-
94Pha tấn công108
-
-
38Tấn công nguy hiểm43
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 26 | 18 | 3 | 5 | 71 | 25 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | Atletico Madrid | 26 | 16 | 8 | 2 | 43 | 16 | 27 | 56 | H T H H T T |
3 | Real Madrid | 26 | 16 | 6 | 4 | 55 | 25 | 30 | 54 | T B H H T B |
4 | Athletic Bilbao | 26 | 13 | 9 | 4 | 44 | 23 | 21 | 48 | H H T H T B |
5 | Villarreal | 25 | 12 | 8 | 5 | 48 | 35 | 13 | 44 | T H T T H T |
6 | Real Betis | 26 | 10 | 8 | 8 | 34 | 33 | 1 | 38 | T H B T T T |
7 | Rayo Vallecano | 26 | 9 | 9 | 8 | 28 | 27 | 1 | 36 | T T T B B H |
8 | Mallorca | 26 | 10 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 36 | B B H T H H |
9 | Real Sociedad | 26 | 10 | 4 | 12 | 23 | 27 | -4 | 34 | B B T B T B |
10 | Celta Vigo | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 40 | -2 | 33 | H B T H T H |
11 | Osasuna | 26 | 7 | 12 | 7 | 32 | 37 | -5 | 33 | H T H H B H |
12 | Sevilla | 26 | 8 | 9 | 9 | 31 | 36 | -5 | 33 | H H B T H H |
13 | Girona | 26 | 9 | 5 | 12 | 34 | 39 | -5 | 32 | B T B B B H |
14 | Getafe | 26 | 7 | 9 | 10 | 21 | 21 | 0 | 30 | T H T T B B |
15 | RCD Espanyol | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | T H T B H T |
16 | Leganes | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 38 | -15 | 27 | H B B H B T |
17 | Las Palmas | 26 | 6 | 6 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B B B B H |
18 | Valencia | 26 | 5 | 9 | 12 | 28 | 44 | -16 | 24 | B T T H B H |
19 | Alaves | 26 | 5 | 8 | 13 | 29 | 40 | -11 | 23 | H B B H B H |
20 | Real Valladolid | 26 | 4 | 4 | 18 | 17 | 60 | -43 | 16 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation