Kết quả Las Palmas vs Real Madrid, 02h30 ngày 30/08
Kết quả Las Palmas vs Real Madrid
Kèo thẻ phạt ngon ăn Las Palmas vs Real Madrid, 2h30 ngày 30/08
Đối đầu Las Palmas vs Real Madrid
Lịch phát sóng Las Palmas vs Real Madrid
Phong độ Las Palmas gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/08/202402:30
-
Real Madrid 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.05-1.25
0.83O 3
0.91U 3
0.951
7.00X
4.752
1.44Hiệp 1+0.5
0.99-0.5
0.91O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Palmas vs Real Madrid
-
Sân vận động: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 3
-
Las Palmas vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
5'Alberto Moleiro (Assist:Oliver McBurnie)1-0
-
40'1-0Ferland Mendy
-
46'1-0Rodrygo Silva De Goes
Brahim Diaz -
46'1-0Fran Garcia
Ferland Mendy -
61'Benito Ramirez Del Toro
Alberto Moleiro1-0 -
64'1-0Arda Guler
Luka Modric -
69'1-1Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
-
76'1-1Daniel Carvajal Ramos
Lucas Vazquez Iglesias -
78'Victor Alvarez Rozada
Sandro Ramirez1-1 -
78'Jaime Mata
Oliver McBurnie1-1 -
81'Enzo Loiodice
Jose Angel Gomez Campana1-1 -
81'Manuel Fuster
Kirian Rodriguez Concepcion1-1 -
86'1-1Endrick Felipe Moreira de Sousa
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior -
88'1-1Eder Gabriel Militao
-
Las Palmas vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Las Palmas4-1-4-11Jasper Cillessen3Mika Marmol15Scott McKenna4Alex Suarez2Marvin Olawale Akinlabi Park8Jose Angel Gomez Campana10Alberto Moleiro20Kirian Rodriguez Concepcion5Javier Munoz Jimenez19Sandro Ramirez16Oliver McBurnie9Kylian Mbappe Lottin21Brahim Diaz10Luka Modric7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior8Santiago Federico Valverde Dipetta14Aurelien Tchouameni17Lucas Vazquez Iglesias3Eder Gabriel Militao22Antonio Rudiger23Ferland Mendy1Thibaut Courtois
- Đội hình dự bị
-
12Enzo Loiodice17Jaime Mata11Benito Ramirez Del Toro18Victor Alvarez Rozada14Manuel Fuster23Alex Munoz9Marc Cardona6Fabio Gonzalez28Juanma Herzog30Alvaro Killane26Aboubacar Bassinga21Ivan GilRodrygo Silva De Goes 11Daniel Carvajal Ramos 2Arda Guler 15Fran Garcia 20Endrick Felipe Moreira de Sousa 16Daniel Ceballos Fernandez 19Jacobo Ramon Naveros 31Andriy Lunin 13Fran Gonzalez 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Las Palmas vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
Las PalmasReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút25
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút7
-
-
14Sút Phạt19
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
422Số đường chuyền546
-
-
85%Chuyền chính xác87%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
10Đánh đầu18
-
-
2Đánh đầu thành công12
-
-
7Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn14
-
-
11Ném biên23
-
-
23Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass29
-
-
60Pha tấn công149
-
-
30Tấn công nguy hiểm75
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation