Kết quả Leganes vs Betis, 20h00 ngày 16/03
Kết quả Leganes vs Betis
Nhận định, Soi kèo Leganes vs Real Betis, 20h00 ngày 16/3
Đối đầu Leganes vs Betis
Lịch phát sóng Leganes vs Betis
Phong độ Leganes gần đây
Phong độ Betis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
1.01O 2.25
0.88U 2.25
0.981
3.90X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leganes vs Betis
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Butarque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 28
-
Leganes vs Betis: Diễn biến chính
-
26'Yvan Neyou Noupa0-0
-
29'Daniel Raba Antoli1-0
-
38'1-0Romain Perraud
-
44'Daniel Raba Antoli (Assist:Juan Cruz Diaz Esposito)2-0
-
60'Miguel De la Fuente
Daniel Raba Antoli2-0 -
62'2-0Jesus Rodriguez
Abdessamad Ezzalzouli -
62'2-0Cedric Bakambu
Pablo Fornals -
62'2-0Aitor Ruibal
Youssouf Sabaly -
64'2-1
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
-
65'Valentin Rosier2-1
-
70'2-1Marc Bartra Aregall
Diego Javier Llorente Rios -
75'Oscar Rodriguez Arnaiz
Yvan Neyou Noupa2-1 -
78'2-2
Cedric Bakambu
-
82'2-3
Juan Camilo Hernandez Suarez (Assist:Francisco R. Alarcon Suarez,Isco)
-
85'Munir El Haddadi
Seydouba Cisse2-3 -
85'Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Sergio González2-3 -
85'2-3William Carvalho
Juan Camilo Hernandez Suarez -
85'Julian Chicco
Darko Brasanac2-3
-
Leganes vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
-
Leganes4-5-113Marko Dmitrovic20Javier Hernandez Cabrera22Mattija Nastasic6Sergio González12Valentin Rosier14Darko Brasanac8Seydouba Cisse5Renato Fabrizio Tapia Cortijo17Yvan Neyou Noupa11Juan Cruz Diaz Esposito10Daniel Raba Antoli19Juan Camilo Hernandez Suarez7Antony Matheus dos Santos22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco10Abdessamad Ezzalzouli18Pablo Fornals16Sergi Altimira23Youssouf Sabaly3Diego Javier Llorente Rios6Natan Bernardo De Souza15Romain Perraud13Adrian San Miguel del Castillo
- Đội hình dự bị
-
24Julian Chicco23Munir El Haddadi7Oscar Rodriguez Arnaiz9Miguel De la Fuente18Luis Henrique Barros Lopes,Duk1Juan Soriano21Roberto Lopes Alcaide3Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge2Adria Altimira36Alvaro Abajas MartinCedric Bakambu 11William Carvalho 14Marc Bartra Aregall 5Aitor Ruibal 24Jesus Rodriguez 36Luis Ezequiel Avila 9Hector Bellerin 2German Garcia 30Mateo Flores 46Ricardo Rodriguez 12Francisco Barbosa Vieites 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Borja JimenezManuel Luis Pellegrini
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Leganes vs Betis: Số liệu thống kê
-
LeganesBetis
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút9
-
-
5Sút Phạt16
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
298Số đường chuyền547
-
-
76%Chuyền chính xác84%
-
-
16Phạm lỗi5
-
-
4Việt vị1
-
-
22Đánh đầu16
-
-
9Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn10
-
-
20Ném biên27
-
-
20Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass13
-
-
47Pha tấn công59
-
-
32Tấn công nguy hiểm48
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 27 | 19 | 3 | 5 | 75 | 27 | 48 | 60 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 28 | 18 | 6 | 4 | 59 | 27 | 32 | 60 | H H T B T T |
3 | Atletico Madrid | 28 | 16 | 8 | 4 | 46 | 22 | 24 | 56 | H H T T B B |
4 | Athletic Bilbao | 28 | 14 | 10 | 4 | 46 | 24 | 22 | 52 | T H T B H T |
5 | Villarreal | 27 | 12 | 8 | 7 | 49 | 38 | 11 | 44 | T T H T B B |
6 | Real Betis | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 35 | 3 | 44 | B T T T T T |
7 | Mallorca | 28 | 11 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 40 | H T H H H T |
8 | Celta Vigo | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 41 | 0 | 39 | T H T H T T |
9 | Rayo Vallecano | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 31 | 0 | 37 | T B B H B H |
10 | Getafe | 28 | 9 | 9 | 10 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T B B T T |
11 | Sevilla | 28 | 9 | 9 | 10 | 32 | 37 | -5 | 36 | B T H H T B |
12 | Real Sociedad | 28 | 10 | 5 | 13 | 25 | 30 | -5 | 35 | T B T B B H |
13 | Girona | 28 | 9 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 34 | B B B H H H |
14 | Osasuna | 27 | 7 | 12 | 8 | 33 | 39 | -6 | 33 | T H H B H B |
15 | RCD Espanyol | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | T B H T H B |
16 | Valencia | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 46 | -15 | 28 | T H B H T H |
17 | Alaves | 28 | 6 | 9 | 13 | 32 | 42 | -10 | 27 | B H B H T H |
18 | Leganes | 28 | 6 | 9 | 13 | 26 | 43 | -17 | 27 | B H B T B B |
19 | Las Palmas | 28 | 6 | 7 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 28 | 4 | 4 | 20 | 18 | 63 | -45 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation