Kết quả Leganes vs Sevilla, 03h00 ngày 10/11
Kết quả Leganes vs Sevilla
Nhận định, soi kèo Leganes vs Sevilla, 3h ngày 10/11
Đối đầu Leganes vs Sevilla
Phong độ Leganes gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202403:00
-
Leganes 21Sevilla 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.09O 2
0.92U 2
0.961
2.75X
3.202
2.50Hiệp 1+0
1.11-0
0.80O 0.75
0.83U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leganes vs Sevilla
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Butarque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 13
-
Leganes vs Sevilla: Diễn biến chính
-
41'Sergio González0-0
-
67'Javier Hernandez Cabrera
Enric Franquesa0-0 -
69'Seydouba Cisse0-0
-
73'0-0Jesus Navas Gonzalez
Kelechi Iheanacho -
76'Oscar Rodriguez Arnaiz
Juan Cruz Diaz Esposito0-0 -
76'Julian Chicco
Renato Fabrizio Tapia Cortijo0-0 -
80'0-0Lucien Agoume
-
82'Miguel De la Fuente1-0
-
87'1-0Nemanja Gudelj
-
88'1-0Juanlu Sanchez
Jose Angel Carmona -
88'1-0Peque Fernandez
Djibril Sow -
89'Roberto Lopes Alcaide
Seydouba Cisse1-0
-
Leganes vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Leganes4-2-3-113Marko Dmitrovic15Enric Franquesa22Mattija Nastasic6Sergio González2Adria Altimira8Seydouba Cisse5Renato Fabrizio Tapia Cortijo23Munir El Haddadi14Darko Brasanac11Juan Cruz Diaz Esposito9Miguel De la Fuente11Dodi Lukebakio Ngandoli7Isaac Romero Bernal9Kelechi Iheanacho20Djibril Sow18Lucien Agoume12Albert-Mboyo Sambi Lokonga32Jose Angel Carmona6Nemanja Gudelj4Enrique Jesus Salas Valiente3Adria Giner Pedrosa1Alvaro Fernandez
- Đội hình dự bị
-
24Julian Chicco7Oscar Rodriguez Arnaiz21Roberto Lopes Alcaide20Javier Hernandez Cabrera4Jackson Gabriel Porozo Vernaza12Valentin Rosier3Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge1Juan Soriano27Naim Garcia18Sebastien Haller36Alvaro Abajas MartinJesus Navas Gonzalez 16Juanlu Sanchez 26Peque Fernandez 14Gonzalo Montiel 15Valentin Barco 19Marcos do Nascimento Teixeira 23Israel Dominguez Velasco 41Ramon Martinez 35Pedro Ortiz 8Carlos Alberto Flores Asencio 31MatIas Arbol 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Borja JimenezFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Leganes vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
LeganesSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
1Cản sút4
-
-
10Sút Phạt7
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
375Số đường chuyền492
-
-
68%Chuyền chính xác77%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị3
-
-
34Đánh đầu47
-
-
15Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công9
-
-
4Thay người3
-
-
7Đánh chặn6
-
-
20Ném biên20
-
-
23Cản phá thành công9
-
-
9Thử thách15
-
-
16Long pass19
-
-
100Pha tấn công107
-
-
22Tấn công nguy hiểm40
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation