Kết quả Rayo Vallecano vs Villarreal, 22h15 ngày 22/02
Kết quả Rayo Vallecano vs Villarreal
Nhận định, soi kèo Rayo Vallecano vs Villarreal, 22h15 ngày 22/2
Đối đầu Rayo Vallecano vs Villarreal
Lịch phát sóng Rayo Vallecano vs Villarreal
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.88O 3
1.05U 3
0.831
3.10X
3.752
2.15Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Villarreal
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 25
-
Rayo Vallecano vs Villarreal: Diễn biến chính
-
14'Adrian Embarba
Isaac Palazon Camacho0-0 -
41'Jorge de Frutos Sebastian Card changed0-0
-
42'Jorge de Frutos Sebastian0-0
-
44'0-0Thierno Barry
-
55'0-0Yeremi Pino
-
62'0-0Nicolas Pepe
Yeremi Pino -
62'0-0Daniel Parejo Munoz,Parejo
Pape Alassane Gueye -
66'0-1
Ayoze Perez (Assist:Alejandro Baena Rodriguez)
-
73'Sergio Guardiola Navarro
Randy Nteka0-1 -
73'Gerard Gumbau
Pathe Ciss0-1 -
78'Andrei Ratiu0-1
-
80'0-1Tajon Buchanan
Thierno Barry -
87'Oscar Guido Trejo
Pedro Diaz Fanjul0-1 -
87'Etienne Etoo
Alvaro Garcia0-1 -
90'0-1Alfonso Pedraza Sag
Alejandro Baena Rodriguez -
90'0-1Diego Conde
-
90'0-1Daniel Parejo Munoz,Parejo
-
Rayo Vallecano vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-2-3-113Augusto Batalla3Pep Chavarria16Abdul Mumin24Florian Lejeune2Andrei Ratiu6Pathe Ciss4Pedro Diaz Fanjul18Alvaro Garcia7Isaac Palazon Camacho19Jorge de Frutos Sebastian11Randy Nteka22Ayoze Perez15Thierno Barry21Yeremi Pino14Santi Comesana18Pape Alassane Gueye16Alejandro Baena Rodriguez8Juan Marcos Foyth5Willy Kambwala2Logan Costa23Sergi Cardona Bermudez13Diego Conde
- Đội hình dự bị
-
8Oscar Guido Trejo12Sergio Guardiola Navarro21Adrian Embarba15Gerard Gumbau28Etienne Etoo20Ivan Balliu Campeny27Pelayo Fernandez26Marco de las Sias23Oscar Valentín5Aridane Hernandez Umpierrez1Dani Cardenas22Alfonso EspinoTajon Buchanan 9Alfonso Pedraza Sag 24Daniel Parejo Munoz,Parejo 10Nicolas Pepe 19Luiz Júnior 1Raul Albiol Tortajada 3Denis Suarez Fernandez 6Eric Bertrand Bailly 4Pau Navarro Badenes 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
12Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
410Số đường chuyền396
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
29Đánh đầu25
-
-
15Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người4
-
-
12Đánh chặn6
-
-
23Ném biên29
-
-
8Cản phá thành công24
-
-
13Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass27
-
-
116Pha tấn công82
-
-
49Tấn công nguy hiểm35
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 25 | 17 | 3 | 5 | 67 | 25 | 42 | 54 | H T T T T T |
2 | Atletico Madrid | 25 | 15 | 8 | 2 | 42 | 16 | 26 | 53 | B H T H H T |
3 | Real Madrid | 24 | 15 | 6 | 3 | 52 | 23 | 29 | 51 | T T T B H H |
4 | Athletic Bilbao | 24 | 12 | 9 | 3 | 37 | 21 | 16 | 45 | T T H H T H |
5 | Villarreal | 25 | 12 | 8 | 5 | 48 | 35 | 13 | 44 | T H T T H T |
6 | Rayo Vallecano | 25 | 9 | 8 | 8 | 27 | 26 | 1 | 35 | H T T T B B |
7 | Mallorca | 24 | 10 | 4 | 10 | 23 | 30 | -7 | 34 | T B B B H T |
8 | Real Betis | 24 | 8 | 8 | 8 | 30 | 31 | -1 | 32 | B B T H B T |
9 | Celta Vigo | 25 | 9 | 5 | 11 | 36 | 38 | -2 | 32 | B H B T H T |
10 | Osasuna | 25 | 7 | 11 | 7 | 29 | 34 | -5 | 32 | H H T H H B |
11 | Girona | 24 | 9 | 4 | 11 | 32 | 35 | -3 | 31 | T B B T B B |
12 | Real Sociedad | 24 | 9 | 4 | 11 | 20 | 23 | -3 | 31 | T B B B T B |
13 | Sevilla | 24 | 8 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 31 | H T H H B T |
14 | Getafe | 24 | 7 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 30 | T H T H T T |
15 | RCD Espanyol | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | T H T B H T |
16 | Leganes | 24 | 5 | 9 | 10 | 22 | 35 | -13 | 24 | H T H B B H |
17 | Las Palmas | 25 | 6 | 5 | 14 | 29 | 43 | -14 | 23 | B H B B B B |
18 | Valencia | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 41 | -16 | 23 | T B T T H B |
19 | Alaves | 25 | 5 | 7 | 13 | 28 | 39 | -11 | 22 | T H B B H B |
20 | Real Valladolid | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 52 | -37 | 15 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation