Kết quả Real Madrid vs Girona, 22h15 ngày 23/02
Kết quả Real Madrid vs Girona
Soi kèo phạt góc Real Madrid vs Girona, 22h15 ngày 23/02
Đối đầu Real Madrid vs Girona
Lịch phát sóng Real Madrid vs Girona
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Girona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202522:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.93O 3.25
0.97U 3.25
0.911
1.35X
5.502
8.00Hiệp 1-0.5
0.76+0.5
1.16O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Girona
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 25
-
Real Madrid vs Girona: Diễn biến chính
-
41'Luka Modric1-0
-
56'1-0Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Donny van de Beek -
64'1-0Ladislav Krejci
-
66'1-0Jhon Elmer Solis Romero
Oriol Romeu Vidal -
66'1-0Yaser Asprilla
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld -
66'1-0Bryan Gil Salvatierra
Ivan Martin -
70'1-0Jhon Elmer Solis Romero
-
73'Eduardo Camavinga
David Alaba1-0 -
73'Daniel Ceballos Fernandez
Brahim Diaz1-0 -
75'1-0Bojan Miovski
Miguel Ortega Gutierrez -
83'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Kylian Mbappe Lottin)2-0
-
86'Antonio Rudiger
Luka Modric2-0 -
90'Endrick Felipe Moreira de Sousa
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior2-0
-
Real Madrid vs Girona: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-2-2-21Thibaut Courtois23Ferland Mendy4David Alaba35Raul Asencio17Lucas Vazquez Iglesias10Luka Modric14Aurelien Tchouameni11Rodrygo Silva De Goes21Brahim Diaz7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior9Kylian Mbappe Lottin8Viktor Tsygankov11Arnaut Danjuma Adam Groeneveld6Donny van de Beek4Arnau Puigmal Martinez23Ivan Martin14Oriol Romeu Vidal3Miguel Ortega Gutierrez5David Lopez Silva18Ladislav Krejci17Daley Blind13Paulo Gazzaniga
- Đội hình dự bị
-
6Eduardo Camavinga22Antonio Rudiger19Daniel Ceballos Fernandez16Endrick Felipe Moreira de Sousa18Jesus Vallejo Lazaro15Arda Guler13Andriy Lunin8Santiago Federico Valverde Dipetta20Fran Garcia26Fran GonzalezArthur Henrique Ramos de Oliveira Melo 12Yaser Asprilla 10Jhon Elmer Solis Romero 22Bojan Miovski 19Bryan Gil Salvatierra 20Gabriel Misehouy 27Juan Carlos 1Cristian Portugues Manzanera 24Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe 15Abel Ruiz 9Alejandro Frances Torrijo 16Christian Ricardo Stuani 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiMichel Angel Sanchez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Girona: Số liệu thống kê
-
Real MadridGirona
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút2
-
-
7Sút Phạt1
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
676Số đường chuyền385
-
-
94%Chuyền chính xác91%
-
-
1Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị2
-
-
8Đánh đầu8
-
-
5Đánh đầu thành công3
-
-
2Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
10Đánh chặn5
-
-
12Ném biên7
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass21
-
-
108Pha tấn công69
-
-
66Tấn công nguy hiểm42
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 25 | 17 | 3 | 5 | 67 | 25 | 42 | 54 | H T T T T T |
2 | Real Madrid | 25 | 16 | 6 | 3 | 54 | 23 | 31 | 54 | T T B H H T |
3 | Atletico Madrid | 25 | 15 | 8 | 2 | 42 | 16 | 26 | 53 | B H T H H T |
4 | Athletic Bilbao | 25 | 13 | 9 | 3 | 44 | 22 | 22 | 48 | T H H T H T |
5 | Villarreal | 25 | 12 | 8 | 5 | 48 | 35 | 13 | 44 | T H T T H T |
6 | Rayo Vallecano | 25 | 9 | 8 | 8 | 27 | 26 | 1 | 35 | H T T T B B |
7 | Real Betis | 25 | 9 | 8 | 8 | 32 | 32 | 0 | 35 | B T H B T T |
8 | Mallorca | 25 | 10 | 5 | 10 | 24 | 31 | -7 | 35 | B B B H T H |
9 | Real Sociedad | 25 | 10 | 4 | 11 | 23 | 23 | 0 | 34 | B B B T B T |
10 | Celta Vigo | 25 | 9 | 5 | 11 | 36 | 38 | -2 | 32 | B H B T H T |
11 | Sevilla | 25 | 8 | 8 | 9 | 30 | 35 | -5 | 32 | T H H B T H |
12 | Osasuna | 25 | 7 | 11 | 7 | 29 | 34 | -5 | 32 | H H T H H B |
13 | Girona | 25 | 9 | 4 | 12 | 32 | 37 | -5 | 31 | B B T B B B |
14 | Getafe | 25 | 7 | 9 | 9 | 21 | 20 | 1 | 30 | H T H T T B |
15 | RCD Espanyol | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | T H T B H T |
16 | Leganes | 25 | 5 | 9 | 11 | 22 | 38 | -16 | 24 | T H B B H B |
17 | Las Palmas | 25 | 6 | 5 | 14 | 29 | 43 | -14 | 23 | B H B B B B |
18 | Valencia | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 41 | -16 | 23 | T B T T H B |
19 | Alaves | 25 | 5 | 7 | 13 | 28 | 39 | -11 | 22 | T H B B H B |
20 | Real Valladolid | 25 | 4 | 3 | 18 | 16 | 59 | -43 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation