Kết quả Sevilla vs Valladolid, 00h00 ngày 25/09
Kết quả Sevilla vs Valladolid
Nhận định, Soi kèo Sevilla vs Valladolid, 00h00 ngày 25/9
Đối đầu Sevilla vs Valladolid
Lịch phát sóng Sevilla vs Valladolid
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Valladolid gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/09/202400:00
-
Sevilla 4 12Valladolid 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.86O 2.5
1.01U 2.5
0.851
1.75X
3.702
4.50Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Valladolid
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 7
-
Sevilla vs Valladolid: Diễn biến chính
-
21'Nemanja Gudelj0-0
-
33'0-0Marcos de Sousa
-
37'0-0Lucas Oliveira Rosa
-
45'David Torres(OW)1-0
-
46'1-0Ivan Sanchez Aguayo
Amath Ndiaye Diedhiou -
53'Lucien Agoume
Saul Niguez Esclapez1-0 -
56'1-1Enrique Perez Munoz (Assist:Mario Martin)
-
57'1-1Raul Moro Prescoli
Darwin Machis -
57'1-1Juanmi Latasa
Enrique Perez Munoz -
61'Chidera Ejuke
Jesus Navas Gonzalez1-1 -
62'Jesus Fernandez Saez Suso
Kelechi Iheanacho1-1 -
67'Dodi Lukebakio Ngandoli1-1
-
73'1-1Victor Meseguer
Marcos de Sousa -
78'Marcos do Nascimento Teixeira1-1
-
82'1-1Stanko Juric
-
85'Chidera Ejuke2-1
-
86'2-1Mamadou Sylla Diallo
Stanko Juric -
90'Enrique Jesus Salas Valiente
Valentin Barco2-1 -
90'2-1David Torres
-
90'Peque Fernandez2-1
-
90'Marcos do Nascimento Teixeira2-1
-
90'Gonzalo Montiel
Peque Fernandez2-1
-
Sevilla vs Real Valladolid: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla4-2-3-113Orjan Haskjold Nyland19Valentin Barco23Marcos do Nascimento Teixeira22Loic Bade32Jose Angel Carmona17Saul Niguez Esclapez6Nemanja Gudelj11Dodi Lukebakio Ngandoli14Peque Fernandez16Jesus Navas Gonzalez9Kelechi Iheanacho18Darwin Machis9Marcos de Sousa19Amath Ndiaye Diedhiou12Mario Martin20Stanko Juric8Enrique Perez Munoz2Luis Perez15Eray Ervin Comert3David Torres22Lucas Oliveira Rosa13Karl Hein
- Đội hình dự bị
-
15Gonzalo Montiel18Lucien Agoume21Chidera Ejuke10Jesus Fernandez Saez Suso4Enrique Jesus Salas Valiente27Stanis Idumbo Muzambo24Nianzou Kouassi1Alvaro Fernandez3Adria Giner Pedrosa26Juanlu Sanchez8Pedro Ortiz30Alberto ColladoRaul Moro Prescoli 11Ivan Sanchez Aguayo 10Mamadou Sylla Diallo 7Juanmi Latasa 14Victor Meseguer 4Robert Kenedy Nunes do Nascimento 24Andre Ferreira 1Mario Maroto 34Ivan San Jose Cantalejo 28Abdulay Juma Bah 35Raul Chasco Ruiz 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaDiego Cocca
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Valladolid: Số liệu thống kê
-
SevillaValladolid
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
11Cản sút3
-
-
19Sút Phạt17
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
367Số đường chuyền305
-
-
82%Chuyền chính xác77%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị4
-
-
21Đánh đầu35
-
-
10Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công25
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn6
-
-
27Ném biên24
-
-
16Cản phá thành công25
-
-
6Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass30
-
-
87Pha tấn công74
-
-
47Tấn công nguy hiểm33
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation