Kết quả Athletic Bilbao vs Osasuna, 02h00 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 35

  • Athletic Bilbao vs Osasuna: Diễn biến chính

  • 22'
    Yuri Berchiche
    0-0
  • 34'
    0-0
    Jorge Herrando
  • 38'
    Iker Muniain Goni Goal Disallowed
    0-0
  • 40'
    0-1
    goal Raul Garcia de Haro (Assist:Johan Andres Mojica Palacio)
  • 45'
    Ander Herrera Aguera
    0-1
  • 46'
    Asier Villalibre  
    Alejandro Berenguer Remiro  
    0-1
  • 47'
    0-2
    goal Ruben Garcia Santos (Assist:Jesus Areso)
  • 55'
    0-2
    Pablo Ibanez Lumbreras
  • 58'
    Inaki Williams Dannis (Assist:Ander Herrera Aguera) goal 
    1-2
  • 63'
    Unai Gomez  
    Ander Herrera Aguera  
    1-2
  • 63'
    Benat Prados Diaz  
    Mikel Vesga  
    1-2
  • 63'
    Raul Garcia Escudero  
    Iker Muniain Goni  
    1-2
  • 68'
    1-2
     Aimar Oroz Huarte
     Ruben Pena Jimenez
  • 73'
    1-2
    Alejandro Catena Marugán
  • 76'
    1-2
     Jose Manuel Arnaiz Diaz
     Raul Garcia de Haro
  • 76'
    1-2
     Juan Cruz
     Pablo Ibanez Lumbreras
  • 76'
    1-2
     Jorge Moreno
     Jesus Areso
  • 77'
    Malcom Adu  
    Nico Williams  
    1-2
  • 90'
    Asier Villalibre goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
    Ruben Garcia Santos
  • Athletic Bilbao vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị

  • Athletic Bilbao4-2-3-1
    1
    Unai Simon
    17
    Yuri Berchiche
    15
    Inigo Lekue
    3
    Daniel Vivian Moreno
    18
    Oscar de Marcos Arana Oscar
    21
    Ander Herrera Aguera
    6
    Mikel Vesga
    7
    Alejandro Berenguer Remiro
    10
    Iker Muniain Goni
    11
    Nico Williams
    9
    Inaki Williams Dannis
    23
    Raul Garcia de Haro
    14
    Ruben Garcia Santos
    6
    Lucas Torro Marset
    19
    Pablo Ibanez Lumbreras
    15
    Ruben Pena Jimenez
    34
    Iker Munoz Cameros
    12
    Jesus Areso
    24
    Alejandro Catena Marugán
    28
    Jorge Herrando
    22
    Johan Andres Mojica Palacio
    1
    Sergio Herrera
    Osasuna4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Unai Gomez
    20Asier Villalibre
    24Benat Prados Diaz
    22Raul Garcia Escudero
    23Malcom Adu
    13Julen Agirrezabala
    19Imanol Garcia de Albeniz
    14Daniel García Carrillo
    27Unai Egiluz
    31Mikel Jauregizar
    32Hugo Rincon
    Jose Manuel Arnaiz Diaz 20
    Aimar Oroz Huarte 10
    Jorge Moreno 45
    Juan Cruz 3
    Dimitrios Stamatakis 32
    Max Svensson Rio 43
    Aitor Fernandez Abarisketa 13
    Asier Osambela 41
    Xabi Huarte 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Txingurri Valverde
    Vicente Moreno Peris
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Athletic Bilbao vs Osasuna: Số liệu thống kê

  • Athletic Bilbao
    Osasuna
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 607
    Số đường chuyền
    298
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 135
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •