Kết quả Barcelona vs Real Madrid, 21h15 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

La Liga 2023-2024 » vòng 11

  • Barcelona vs Real Madrid: Diễn biến chính

  • 6'
    Ilkay Gundogan goal 
    1-0
  • 17'
    Fermin Lopez
    1-0
  • 45'
    Ferran Torres
    1-0
  • 52'
    1-0
     Eduardo Camavinga
     Ferland Mendy
  • 61'
    1-0
    Daniel Carvajal Ramos
  • 61'
    Robert Lewandowski  
    Ferran Torres  
    1-0
  • 63'
    1-0
     Luka Modric
     Toni Kroos
  • 63'
    1-0
     Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
     Rodrygo Silva De Goes
  • 68'
    1-1
    goal Jude Bellingham
  • 72'
    Oriol Romeu Vidal  
    Fermin Lopez  
    1-1
  • 76'
    Lamine Yamal  
    Joao Cancelo  
    1-1
  • 77'
    Raphael Dias Belloli,Raphinha  
    Joao Felix Sequeira  
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Jude Bellingham (Assist:Luka Modric)
  • 90'
    1-2
     Lucas Vazquez Iglesias
     Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
  • FC Barcelona vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị

  • FC Barcelona3-4-1-2
    1
    Marc-Andre ter Stegen
    5
    Inigo Martinez Berridi
    15
    Andreas Christensen
    4
    Ronald Federico Araujo da Silva
    3
    Alejandro Balde
    22
    Ilkay Gundogan
    6
    Pablo Martin Paez Gaviria
    2
    Joao Cancelo
    32
    Fermin Lopez
    14
    Joao Felix Sequeira
    7
    Ferran Torres
    11
    Rodrygo Silva De Goes
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    15
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    5
    Jude Bellingham
    8
    Toni Kroos
    18
    Aurelien Tchouameni
    2
    Daniel Carvajal Ramos
    22
    Antonio Rudiger
    4
    David Alaba
    23
    Ferland Mendy
    25
    Kepa Arrizabalaga Revuelta
    Real Madrid4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Raphael Dias Belloli,Raphinha
    9Robert Lewandowski
    18Oriol Romeu Vidal
    27Lamine Yamal
    23Jules Kounde
    39Hector Fort
    30Marc Casado
    26Ander Astralaga
    17Marcos Alonso
    33Pau Cubarsí
    13Ignacio Pena Sotorres
    38Marc Guiu
    Luka Modric 10
    Eduardo Camavinga 12
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 14
    Lucas Vazquez Iglesias 17
    Diego Pineiro 26
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho 6
    Brahim Diaz 21
    Andriy Lunin 13
    Fran Garcia 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Xavier Hernandez Creus, Xavi
    Carlo Ancelotti
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Barcelona vs Real Madrid: Số liệu thống kê

  • Barcelona
    Real Madrid
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 546
    Số đường chuyền
    507
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •