Kết quả Betis vs Villarreal, 03h00 ngày 11/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 28

  • Betis vs Villarreal: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Bertrand Traore
  • 30'
    Guido Rodriguez (Assist:William Carvalho) goal 
    1-0
  • 40'
    1-1
    goal Alejandro Baena Rodriguez (Assist:Alexander Sorloth)
  • 45'
    Willian Jose (Assist:Pablo Fornals) goal 
    2-1
  • 48'
    2-2
    Sokratis Papastathopoulos(OW)
  • 67'
    Ayoze Perez  
    Pablo Fornals  
    2-2
  • 67'
    2-3
    goal Alexander Sorloth (Assist:Gerard Moreno Balaguero)
  • 69'
    2-3
    Alberto Moreno
  • 69'
    Luis Ezequiel Avila
    2-3
  • 70'
    Luis Ezequiel Avila
    2-3
  • 70'
    2-3
    Alberto Moreno
  • 74'
    2-3
     Ilias Akhomach
     Bertrand Traore
  • 74'
    2-3
     Francis Coquelin
     Gerard Moreno Balaguero
  • 74'
    2-3
     Jorge Cuenca
     Alejandro Baena Rodriguez
  • 78'
    Marc Roca  
    Guido Rodriguez  
    2-3
  • 78'
    Joao Lucas De Souza Cardoso  
    William Carvalho  
    2-3
  • 78'
    2-3
    Filip Jorgensen
  • 81'
    2-3
     Etienne Capoue
     Santi Comesana
  • 88'
    Abdessamad Ezzalzouli  
    Youssouf Sabaly  
    2-3
  • 88'
    Pablo Busto  
    Juan Miranda  
    2-3
  • 90'
    2-3
     Yerson Mosquera
     Francisco Femenia Far, Kiko
  • 90'
    Joao Lucas De Souza Cardoso
    2-3
  • Real Betis vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị

  • Real Betis4-2-3-1
    13
    Rui Silva
    3
    Juan Miranda
    28
    Chadi Riad
    19
    Sokratis Papastathopoulos
    23
    Youssouf Sabaly
    14
    William Carvalho
    5
    Guido Rodriguez
    9
    Luis Ezequiel Avila
    8
    Nabil Fekir
    18
    Pablo Fornals
    12
    Willian Jose
    7
    Gerard Moreno Balaguero
    11
    Alexander Sorloth
    25
    Bertrand Traore
    4
    Santi Comesana
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    17
    Francisco Femenia Far, Kiko
    12
    Eric Bertrand Bailly
    23
    Aissa Mandi
    18
    Alberto Moreno
    13
    Filip Jorgensen
    Villarreal4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Abdessamad Ezzalzouli
    10Ayoze Perez
    21Marc Roca
    4Joao Lucas De Souza Cardoso
    42Pablo Busto
    27Sergi Altimira
    17Rodri Sanchez
    30Francisco Barbosa Vieites
    33Xavier Pleguezuelo
    32Nobel Mendy
    38Assane Diao
    Yerson Mosquera 2
    Francis Coquelin 19
    Etienne Capoue 6
    Ilias Akhomach 27
    Jorge Cuenca 5
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 9
    Manuel Trigueros Munoz 14
    Jose Luis Morales Martin 15
    Jose Manuel Reina Paez 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Manuel Luis Pellegrini
    Marcelino Garcia
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Betis vs Villarreal: Số liệu thống kê

  • Betis
    Villarreal
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 505
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •