Kết quả Crvena Zvezda vs Barcelona, 03h00 ngày 07/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Crvena Zvezda vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Inigo Martinez Berridi (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)
  • 27'
    Silas Wamangituka Fundu (Assist:Rade Krunic) goal 
    1-1
  • 43'
    1-2
    goal Robert Lewandowski
  • 53'
    1-3
    goal Robert Lewandowski (Assist:Jules Kounde)
  • 55'
    1-4
    goal Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Jules Kounde)
  • 58'
    1-4
     Fermin Lopez
     Raphael Dias Belloli,Raphinha
  • 59'
    1-4
     Dani Olmo
     Pedro Golzalez Lopez
  • 59'
    Felicio Mendes Joao Milson  
    Milan Rodic  
    1-4
  • 61'
    Cherif Ndiaye
    1-4
  • 64'
    Uros Spajic
    1-4
  • 67'
    1-4
     Sergi Dominguez
     Pau Cubarsi
  • 68'
    1-4
     Pablo Martin Paez Gaviria
     Frenkie De Jong
  • 72'
    Luka Ilic  
    Andrija Maksimovic  
    1-4
  • 72'
    Dalcio Gomes  
    Guelor Kanga Kaku  
    1-4
  • 76'
    1-5
    goal Fermin Lopez (Assist:Jules Kounde)
  • 78'
    1-5
     Pau Victor Delgado
     Robert Lewandowski
  • 82'
    Aleksandar Katai  
    Cherif Ndiaye  
    1-5
  • 83'
    Egor Prutsev  
    Silas Wamangituka Fundu  
    1-5
  • 84'
    Felicio Mendes Joao Milson (Assist:Young-woo Seol) goal 
    2-5
  • Crvena Zvezda vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Crvena Zvezda4-5-1
    1
    Marko Ilic
    23
    Milan Rodic
    5
    Uros Spajic
    24
    Nasser Djiga
    66
    Young-woo Seol
    55
    Andrija Maksimovic
    21
    Timi Max Elsnik
    8
    Guelor Kanga Kaku
    6
    Rade Krunic
    15
    Silas Wamangituka Fundu
    9
    Cherif Ndiaye
    9
    Robert Lewandowski
    19
    Lamine Yamal
    8
    Pedro Golzalez Lopez
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    21
    Frenkie De Jong
    17
    Marc Casado
    23
    Jules Kounde
    2
    Pau Cubarsi
    5
    Inigo Martinez Berridi
    35
    Gerard Martin
    13
    Ignacio Pena Sotorres
    FC Barcelona4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Felicio Mendes Joao Milson
    22Dalcio Gomes
    73Egor Prutsev
    32Luka Ilic
    10Aleksandar Katai
    25Stefan Lekovic
    77Ivan Gutesa
    33Vanja Drkusic
    28Vuk Draskic
    Dani Olmo 20
    Pablo Martin Paez Gaviria 6
    Pau Victor Delgado 18
    Fermin Lopez 16
    Sergi Dominguez 36
    Wojciech Szczesny 25
    Anssumane Fati 10
    Pablo Torre 14
    Ander Astralaga 26
    Hector Fort 32
    Alejandro Balde 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Barak Bakhar
    Hans-Dieter Flick
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Crvena Zvezda vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • Crvena Zvezda
    Barcelona
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 280
    Số đường chuyền
    669
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 9
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 17
    Long pass
    29
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    144
  •  
     
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •