Kết quả Getafe vs Athletic Bilbao, 02h00 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

La Liga 2023-2024 » vòng 34

  • Getafe vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Inaki Williams Dannis (Assist:Nico Williams)
  • 51'
    0-2
    goal Inaki Williams Dannis (Assist:Nico Williams)
  • 58'
    0-2
    Yeray Alvarez Lopez
  • 59'
    Juanmi Latasa  
    Ilaix Moriba  
    0-2
  • 62'
    0-2
     Mikel Vesga
     Alejandro Berenguer Remiro
  • 72'
    0-2
    Aitor Paredes
  • 74'
    Fabricio Angileri  
    Diego Rico Salguero  
    0-2
  • 76'
    0-2
     Mikel Jauregizar
     Unai Gomez
  • 76'
    0-2
     Daniel García Carrillo
     Ander Herrera Aguera
  • 79'
    0-2
    Aitor Paredes
  • 82'
    0-2
     Imanol Garcia de Albeniz
     Inaki Williams Dannis
  • 82'
    0-2
     Raul Garcia Escudero
     Nico Williams
  • 86'
    Luis Milla Penalty confirmed
    0-2
  • 88'
    Mason Greenwood
    0-2
  • 89'
    Carles Alena Castillo  
    Nemanja Maksimovic  
    0-2
  • 89'
    Jeremy Jorge  
    Jaime Mata  
    0-2
  • Getafe vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị

  • Getafe4-2-3-1
    13
    David Soria
    16
    Diego Rico Salguero
    15
    Omar Federico Alderete Fernandez
    2
    Djene Dakonam
    18
    Jose Angel Carmona
    5
    Luis Milla
    20
    Nemanja Maksimovic
    9
    Oscar Rodriguez Arnaiz
    24
    Ilaix Moriba
    12
    Mason Greenwood
    7
    Jaime Mata
    9
    Inaki Williams Dannis
    7
    Alejandro Berenguer Remiro
    30
    Unai Gomez
    11
    Nico Williams
    24
    Benat Prados Diaz
    21
    Ander Herrera Aguera
    18
    Oscar de Marcos Arana Oscar
    5
    Yeray Alvarez Lopez
    4
    Aitor Paredes
    15
    Inigo Lekue
    1
    Unai Simon
    Athletic Bilbao4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Fabricio Angileri
    11Carles Alena Castillo
    14Juanmi Latasa
    38Jeremy Jorge
    1Daniel Fuzato
    25Yellu Santiago
    4Gastron Alvarez
    32Jordi Martin
    37Alberto Risco
    31Yassin Tallal
    Mikel Vesga 6
    Imanol Garcia de Albeniz 19
    Raul Garcia Escudero 22
    Daniel García Carrillo 14
    Mikel Jauregizar 31
    Asier Villalibre 20
    Gorka Guruzeta Rodriguez 12
    Julen Agirrezabala 13
    Iker Muniain Goni 10
    Malcom Adu 23
    Hugo Rincon 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jose Bordalas Jimenez
    Txingurri Valverde
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Getafe vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê

  • Getafe
    Athletic Bilbao
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 34
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 12
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 530
    Số đường chuyền
    307
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 143
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •