Kết quả Granada CF vs Celta Vigo, 00h00 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 37

  • Granada CF vs Celta Vigo: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Francisco Beltran
     Renato Fabrizio Tapia Cortijo
  • 46'
    0-0
     Jonathan Bamba
     Luca De La Torre
  • 60'
    Gonzalo Villar  
    Sergio Rodelas  
    0-0
  • 61'
    0-1
    goal Jorgen Strand Larsen (Assist:Hugo Sotelo)
  • 63'
    0-2
    goal Jonathan Bamba (Assist:Jorgen Strand Larsen)
  • 65'
    0-2
     Anastasios Douvikas
     Jorgen Strand Larsen
  • 66'
    Bruno Mendez Cittadini
    0-2
  • 68'
    0-2
    Hugo Sotelo
  • 72'
    Raul Torrente
    0-2
  • 73'
    Kamil Piatkowski  
    Raul Torrente  
    0-2
  • 73'
    Oscar Melendo  
    Martin Hongla  
    0-2
  • 79'
    0-2
     Unai Nunez Gestoso
     Hugo Sotelo
  • 85'
    0-2
     Carlos Dominguez
     Carl Starfelt
  • 86'
    Bruno Mendez Cittadini goal 
    1-2
  • 89'
    Ricard Sanchez Sendra  
    Bruno Mendez Cittadini  
    1-2
  • 90'
    Antonio Puertas  
    Facundo Pellistri Rebollo  
    1-2
  • 90'
    Antonio Puertas
    1-2
  • 90'
    Antonio Puertas Penalty awarded
    1-2
  • Granada CF vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị

  • Granada CF4-3-3
    13
    Marc Martinez Aranda
    15
    Carlos Neva
    28
    Raul Torrente
    4
    Miguel Miguel Rubio
    2
    Bruno Mendez Cittadini
    23
    Gerard Gumbau
    6
    Martin Hongla
    20
    Sergio Ruiz Alonso
    26
    Sergio Rodelas
    7
    Lucas Boye
    19
    Facundo Pellistri Rebollo
    18
    Jorgen Strand Larsen
    10
    Iago Aspas Juncal
    33
    Hugo Alvarez Antunez
    5
    Renato Fabrizio Tapia Cortijo
    30
    Hugo Sotelo
    14
    Luca De La Torre
    3
    Óscar Mingueza
    22
    Javier Manquillo Gaitan
    2
    Carl Starfelt
    16
    Jailson Marques Siqueira,Jaja
    25
    Vicente Guaita Panadero
    Celta Vigo3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Kamil Piatkowski
    21Oscar Melendo
    24Gonzalo Villar
    10Antonio Puertas
    12Ricard Sanchez Sendra
    25Augusto Batalla
    3Faitout Maouassa
    31Adrian Lopez Garrote
    9Jose Maria Callejon Bueno
    8Douglas Matias Arezo Martinez
    17Theo Corbeanu
    Anastasios Douvikas 12
    Unai Nunez Gestoso 4
    Francisco Beltran 8
    Carlos Dominguez 28
    Jonathan Bamba 17
    Tadeo Allende 9
    Manuel Sanchez De La Pena 23
    Kevin Vazquez Comesana 20
    Damian Rodriguez Sousa 34
    Miguel Rodriguez Vidal 24
    Ivan Villar 13
    Williot Swedberg 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jose Sandoval
    Claudio Giraldez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Granada CF vs Celta Vigo: Số liệu thống kê

  • Granada CF
    Celta Vigo
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 414
    Số đường chuyền
    447
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •