Kết quả Granada CF vs Real Madrid, 23h30 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

La Liga 2023-2024 » vòng 35

  • Granada CF vs Real Madrid: Diễn biến chính

  • 25'
    Lucas Boye
    0-0
  • 38'
    0-1
    goal Fran Garcia
  • 45'
    0-2
    goal Arda Guler (Assist:Fran Garcia)
  • 45'
    Gerard Gumbau
    0-2
  • 46'
    Jose Maria Callejon Bueno  
    Kamil Jozwiak  
    0-2
  • 49'
    0-3
    goal Brahim Diaz (Assist:Daniel Ceballos Fernandez)
  • 53'
    Martin Hongla  
    Sergio Ruiz Alonso  
    0-3
  • 53'
    Gonzalo Villar  
    Gerard Gumbau  
    0-3
  • 58'
    0-4
    goal Brahim Diaz (Assist:Luka Modric)
  • 70'
    0-4
     Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
     Antonio Rudiger
  • 70'
    0-4
     Toni Kroos
     Luka Modric
  • 74'
    Ricard Sanchez Sendra  
    Bruno Mendez Cittadini  
    0-4
  • 81'
    Oscar Melendo  
    Myrto Uzuni  
    0-4
  • Granada CF vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị

  • Granada CF4-4-2
    25
    Augusto Batalla
    15
    Carlos Neva
    14
    Ignasi Miquel
    22
    Kamil Piatkowski
    2
    Bruno Mendez Cittadini
    18
    Kamil Jozwiak
    23
    Gerard Gumbau
    20
    Sergio Ruiz Alonso
    19
    Facundo Pellistri Rebollo
    11
    Myrto Uzuni
    7
    Lucas Boye
    24
    Arda Guler
    14
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
    21
    Brahim Diaz
    10
    Luka Modric
    12
    Eduardo Camavinga
    19
    Daniel Ceballos Fernandez
    17
    Lucas Vazquez Iglesias
    3
    Eder Gabriel Militao
    22
    Antonio Rudiger
    20
    Fran Garcia
    1
    Thibaut Courtois
    Real Madrid4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Martin Hongla
    12Ricard Sanchez Sendra
    21Oscar Melendo
    24Gonzalo Villar
    9Jose Maria Callejon Bueno
    3Faitout Maouassa
    28Raul Torrente
    31Adrian Lopez Garrote
    13Marc Martinez Aranda
    8Douglas Matias Arezo Martinez
    17Theo Corbeanu
    Toni Kroos 8
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho 6
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 7
    Rodrygo Silva De Goes 11
    Ferland Mendy 23
    Daniel Carvajal Ramos 2
    Kepa Arrizabalaga Revuelta 25
    Andriy Lunin 13
    Santiago Federico Valverde Dipetta 15
    Jude Bellingham 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jose Sandoval
    Carlo Ancelotti
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Granada CF vs Real Madrid: Số liệu thống kê

  • Granada CF
    Real Madrid
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 368
    Số đường chuyền
    537
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    2
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •