Kết quả Granada CF vs Villarreal, 03h00 ngày 31/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 11

  • Granada CF vs Villarreal: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Gerard Moreno Balaguero (Assist:Alexander Sorloth)
  • 23'
    0-2
    goal Gerard Moreno Balaguero
  • 28'
    0-3
    goal Alexander Sorloth (Assist:Daniel Parejo Munoz,Parejo)
  • 29'
    Ricard Sanchez Sendra (Assist:Gonzalo Villar) goal 
    1-3
  • 34'
    Myrto Uzuni (Assist:Bryan Zaragoza) goal 
    2-3
  • 46'
    2-3
     Carlos Romero
     Alexander Sorloth
  • 50'
    2-3
    Alejandro Baena Rodriguez
  • 58'
    2-3
     Jose Luis Morales Martin
     Alejandro Baena Rodriguez
  • 60'
    Oscar Melendo  
    Gonzalo Villar  
    2-3
  • 68'
    Shon Weissman  
    Antonio Puertas  
    2-3
  • 68'
    Jose Maria Callejon Bueno  
    Alvaro Fernandez  
    2-3
  • 68'
    2-3
    Raul Albiol Tortajada
  • 73'
    2-3
    Carlos Romero
  • 76'
    2-3
     Francisco Femenia Far, Kiko
     Alberto Moreno
  • 76'
    2-3
     Ramon Terrats Espacio
     Ilias Akhomach
  • 83'
    Njegos Petrovic  
    Sergio Ruiz Alonso  
    2-3
  • 83'
    Famara Diedhiou  
    Ricard Sanchez Sendra  
    2-3
  • 84'
    2-3
     Santi Comesana
     Gerard Moreno Balaguero
  • 90'
    2-3
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
  • Granada CF vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị

  • Granada CF4-2-3-1
    13
    Andre Ferreira
    15
    Carlos Neva
    28
    Raul Torrente
    14
    Ignasi Miquel
    12
    Ricard Sanchez Sendra
    20
    Sergio Ruiz Alonso
    24
    Gonzalo Villar
    33
    Alvaro Fernandez
    26
    Bryan Zaragoza
    10
    Antonio Puertas
    11
    Myrto Uzuni
    7
    Gerard Moreno Balaguero
    11
    Alexander Sorloth
    27
    Ilias Akhomach
    6
    Etienne Capoue
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    26
    Adria Altimira
    3
    Raul Albiol Tortajada
    2
    Matteo Gabbia
    18
    Alberto Moreno
    13
    Filip Jorgensen
    Villarreal4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Shon Weissman
    19Famara Diedhiou
    18Njegos Petrovic
    21Oscar Melendo
    9Jose Maria Callejon Bueno
    3Wilson Migueis Manafa Janco
    31Adrian Lopez Garrote
    16Victor David Diaz Miguel
    32Miki Bosch
    22Alberto Perea Correoso
    Jose Luis Morales Martin 15
    Santi Comesana 4
    Ramon Terrats Espacio 20
    Francisco Femenia Far, Kiko 17
    Carlos Romero 37
    Aissa Mandi 23
    Ben Brereton 9
    Manuel Trigueros Munoz 14
    Jorge Cuenca 5
    Jose Manuel Reina Paez 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jose Sandoval
    Marcelino Garcia
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Granada CF vs Villarreal: Số liệu thống kê

  • Granada CF
    Villarreal
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 394
    Số đường chuyền
    498
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •