Kết quả Mallorca vs Osasuna, 03h30 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 18

  • Mallorca vs Osasuna: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Pablo Ibanez Lumbreras
  • 12'
    Mattija Nastasic (Assist:Daniel Jose Rodriguez Vazquez) goal 
    1-1
  • 28'
    Antonio Jose Raillo Arenas
    1-1
  • 46'
    1-1
     Aimar Oroz Huarte
     Lucas Torro Marset
  • 46'
    1-1
     Iker Munoz Cameros
     Moises Gomez Bordonado
  • 47'
    Pablo Maffeo
    1-1
  • 53'
    Daniel Jose Rodriguez Vazquez (Assist:Pablo Maffeo) goal 
    2-1
  • 62'
    Antonio Jose Raillo Arenas (Assist:Daniel Jose Rodriguez Vazquez) goal 
    3-1
  • 66'
    3-1
     Raul Garcia de Haro
     Jose Manuel Arnaiz Diaz
  • 66'
    3-1
     Luis Ezequiel Avila
     Pablo Ibanez Lumbreras
  • 70'
    Abdon Prats Bastidas  
    Cyle Larin  
    3-1
  • 71'
    Sergi Darder  
    Manuel Morlanes  
    3-1
  • 79'
    Jaume Vicent Costa Jorda
    3-1
  • 79'
    Jose Manuel Arias Copete  
    Jaume Vicent Costa Jorda  
    3-1
  • 81'
    3-1
     Enrique Barja
     Jon Moncayola Tollar
  • 90'
    Javi Llabres  
    Antonio Sanchez Navarro  
    3-1
  • 90'
    3-1
    Luis Ezequiel Avila
  • 90'
    3-2
    goal Raul Garcia de Haro (Assist:Luis Ezequiel Avila)
  • 90'
    Amath Ndiaye Diedhiou  
    Daniel Jose Rodriguez Vazquez  
    3-2
  • Mallorca vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị

  • Mallorca3-4-2-1
    1
    Predrag Rajkovic
    2
    Mattija Nastasic
    21
    Antonio Jose Raillo Arenas
    20
    Giovanni Gonzalez
    11
    Jaume Vicent Costa Jorda
    8
    Manuel Morlanes
    12
    Samuel Almeida Costa
    15
    Pablo Maffeo
    14
    Daniel Jose Rodriguez Vazquez
    18
    Antonio Sanchez Navarro
    17
    Cyle Larin
    7
    Jon Moncayola Tollar
    17
    Ante Budimir
    20
    Jose Manuel Arnaiz Diaz
    19
    Pablo Ibanez Lumbreras
    6
    Lucas Torro Marset
    16
    Moises Gomez Bordonado
    12
    Jesus Areso
    5
    David Garcia
    3
    Juan Cruz
    15
    Ruben Pena Jimenez
    1
    Sergio Herrera
    Osasuna4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Amath Ndiaye Diedhiou
    9Abdon Prats Bastidas
    19Javi Llabres
    10Sergi Darder
    6Jose Manuel Arias Copete
    4Siebe Van der Heyden
    33Daniel Luna
    13Dominik Greif
    25Ivan Cuellar Sacristan
    27David Lopez
    32Marcos Fernandez Isla
    26Rubén Quintanilla
    Luis Ezequiel Avila 9
    Aimar Oroz Huarte 10
    Iker Munoz Cameros 34
    Raul Garcia de Haro 23
    Enrique Barja 11
    Darko Brasanac 8
    Jorge Herrando 28
    Alejandro Catena Marugán 24
    Pablo Valencia 31
    Aitor Fernandez Abarisketa 13
    Ignacio Vidal Miralles 2
    Unai Garcia Lugea 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jagoba Arrasate
    Vicente Moreno Peris
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Mallorca vs Osasuna: Số liệu thống kê

  • Mallorca
    Osasuna
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 319
    Số đường chuyền
    453
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 53
    Đánh đầu
    55
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    140
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •