Kết quả Osasuna vs Celta Vigo, 22h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 4

  • Osasuna vs Celta Vigo: Diễn biến chính

  • 21'
    Flavien Enzo Thiedort Boyomo (Assist:Ante Budimir) goal 
    1-0
  • 29'
    1-1
    goal Borja Iglesias Quintas (Assist:Oscar Mingueza)
  • 45'
    Carlos Dominguez(OW)
    2-1
  • 46'
    2-1
     Carl Starfelt
     Carlos Dominguez
  • 46'
    2-1
     Alfon Gonzalez
     Williot Swedberg
  • 46'
    2-1
     Damian Rodriguez Sousa
     Francisco Beltran
  • 62'
    Abel Bretones (Assist:Bryan Zaragoza) goal 
    3-1
  • 63'
    Ruben Pena Jimenez  
    Bryan Zaragoza  
    3-1
  • 64'
    3-1
     Anastasios Douvikas
     Borja Iglesias Quintas
  • 66'
    Lucas Torro Marset
    3-1
  • 74'
    Ruben Garcia Santos
    3-1
  • 76'
    3-1
     Hugo Sotelo
     Ilaix Moriba Kourouma
  • 77'
    Iker Benito  
    Ruben Garcia Santos  
    3-1
  • 77'
    Raul Garcia de Haro  
    Ante Budimir  
    3-1
  • 86'
    3-1
    Alfon Gonzalez
  • 88'
    Pablo Ibanez Lumbreras  
    Jon Moncayola Tollar  
    3-1
  • 88'
    Moises Gomez Bordonado  
    Aimar Oroz Huarte  
    3-1
  • 90'
    3-2
    Moises Gomez Bordonado(OW)
  • Osasuna vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị

  • Osasuna4-1-4-1
    1
    Sergio Herrera
    23
    Abel Bretones
    22
    Flavien Enzo Thiedort Boyomo
    24
    Alejandro Catena Marugán
    12
    Jesus Areso
    6
    Lucas Torro Marset
    19
    Bryan Zaragoza
    10
    Aimar Oroz Huarte
    7
    Jon Moncayola Tollar
    14
    Ruben Garcia Santos
    17
    Ante Budimir
    10
    Iago Aspas Juncal
    7
    Borja Iglesias Quintas
    19
    Williot Swedberg
    3
    Oscar Mingueza
    8
    Francisco Beltran
    6
    Ilaix Moriba Kourouma
    30
    Hugo Alvarez Antunez
    32
    Javier Rodriguez
    16
    Jailson Marques Siqueira,Jaja
    24
    Carlos Dominguez
    1
    Ivan Villar
    Celta Vigo3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Moises Gomez Bordonado
    15Ruben Pena Jimenez
    9Raul Garcia de Haro
    27Iker Benito
    8Pablo Ibanez Lumbreras
    13Aitor Fernandez Abarisketa
    3Juan Cruz
    4Unai Garcia Lugea
    20Jose Manuel Arnaiz Diaz
    2Ignacio Vidal Miralles
    21Javier Martinez Calvo
    5Jorge Herrando
    Anastasios Douvikas 9
    Hugo Sotelo 33
    Damian Rodriguez Sousa 25
    Alfon Gonzalez 12
    Carl Starfelt 2
    Joseph Aidoo 15
    Pablo Duran 18
    Cesar Gonzalez Fernandez 27
    Sergio Carreira 5
    Vicente Guaita Panadero 13
    Javier Manquillo Gaitan 22
    Jonathan Bamba 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vicente Moreno Peris
    Claudio Giraldez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Osasuna vs Celta Vigo: Số liệu thống kê

  • Osasuna
    Celta Vigo
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 451
    Số đường chuyền
    460
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 42
    Long pass
    21
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •