Kết quả Osasuna vs Real Madrid, 22h15 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 29

  • Osasuna vs Real Madrid: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
  • 7'
    Ante Budimir (Assist:Jorge Herrando) goal 
    1-1
  • 18'
    1-2
    goal Daniel Carvajal Ramos (Assist:Santiago Federico Valverde Dipetta)
  • 31'
    Jorge Herrando
    1-2
  • 44'
    1-2
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
  • 53'
    1-2
    Eduardo Camavinga
  • 55'
    Lucas Torro Marset
    1-2
  • 61'
    1-3
    goal Brahim Diaz (Assist:Santiago Federico Valverde Dipetta)
  • 64'
    1-4
    goal Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Santiago Federico Valverde Dipetta)
  • 64'
    Unai Garcia Lugea
    1-4
  • 69'
    Ruben Garcia Santos  
    Jose Manuel Arnaiz Diaz  
    1-4
  • 70'
    Pablo Ibanez Lumbreras  
    Ante Budimir  
    1-4
  • 70'
    Raul Garcia de Haro  
    Moises Gomez Bordonado  
    1-4
  • 70'
    Iker Munoz Cameros  
    Alejandro Catena Marugán  
    1-4
  • 72'
    1-4
     Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
     Eduardo Camavinga
  • 72'
    1-4
     Luka Modric
     Brahim Diaz
  • 77'
    1-4
     Lucas Vazquez Iglesias
     Toni Kroos
  • 79'
    Juan Cruz  
    Jorge Herrando  
    1-4
  • 85'
    1-4
     Arda Guler
     Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
  • 85'
    1-4
     Fran Garcia
     Ferland Mendy
  • 90'
    Iker Munoz Cameros (Assist:Jesus Areso) goal 
    2-4
  • Osasuna vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị

  • Osasuna3-5-2
    1
    Sergio Herrera
    28
    Jorge Herrando
    24
    Alejandro Catena Marugán
    4
    Unai Garcia Lugea
    22
    Johan Andres Mojica Palacio
    16
    Moises Gomez Bordonado
    6
    Lucas Torro Marset
    7
    Jon Moncayola Tollar
    12
    Jesus Areso
    20
    Jose Manuel Arnaiz Diaz
    17
    Ante Budimir
    11
    Rodrygo Silva De Goes
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    21
    Brahim Diaz
    15
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    12
    Eduardo Camavinga
    8
    Toni Kroos
    2
    Daniel Carvajal Ramos
    18
    Aurelien Tchouameni
    22
    Antonio Rudiger
    23
    Ferland Mendy
    13
    Andriy Lunin
    Real Madrid4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Juan Cruz
    14Ruben Garcia Santos
    23Raul Garcia de Haro
    19Pablo Ibanez Lumbreras
    34Iker Munoz Cameros
    13Aitor Fernandez Abarisketa
    31Pablo Valencia
    44Inigo Arguibide
    41Asier Osambela
    Luka Modric 10
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho 6
    Lucas Vazquez Iglesias 17
    Arda Guler 24
    Fran Garcia 20
    Kepa Arrizabalaga Revuelta 25
    Francisco Gonzalez 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vicente Moreno Peris
    Carlo Ancelotti
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Osasuna vs Real Madrid: Số liệu thống kê

  • Osasuna
    Real Madrid
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 316
    Số đường chuyền
    572
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •