Kết quả Rayo Vallecano vs Las Palmas, 20h00 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

La Liga 2023-2024 » vòng 21

  • Rayo Vallecano vs Las Palmas: Diễn biến chính

  • 17'
    Ivan Balliu Campeny
    0-0
  • 35'
    0-1
    goal Alberto Moleiro
  • 66'
    Randy Nteka  
    Isaac Palazon Camacho  
    0-1
  • 66'
    Jorge de Frutos Sebastian  
    Sergio Camello  
    0-1
  • 67'
    0-1
     Marvin Olawale Akinlabi Park
     Alberto Moleiro
  • 75'
    Radamel Falcao  
    Oscar Guido Trejo  
    0-1
  • 76'
    Alvaro Garcia
    0-1
  • 78'
    0-1
     Benito Ramirez Del Toro
     Sandro Ramirez
  • 80'
    0-1
    Alvaro Valles
  • 81'
    Alvaro Garcia
    0-1
  • 82'
    Pep Chavarria  
    Alfonso Espino  
    0-1
  • 82'
    Raul de Tomas  
    Ivan Balliu Campeny  
    0-1
  • 83'
    0-2
    goal Javier Munoz Jimenez (Assist:Sergi Cardona Bermudez)
  • 88'
    0-2
     Enzo Loiodice
     Javier Munoz Jimenez
  • 88'
    0-2
     Marc Cardona
     Munir El Haddadi
  • Rayo Vallecano vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị

  • Rayo Vallecano4-4-2
    1
    Stole Dimitrievski
    12
    Alfonso Espino
    24
    Florian Lejeune
    5
    Aridane Hernandez Umpierrez
    20
    Ivan Balliu Campeny
    18
    Alvaro Garcia
    23
    Oscar Valentín
    17
    Unai Lopez Cabrera
    7
    Isaac Palazon Camacho
    8
    Oscar Guido Trejo
    34
    Sergio Camello
    9
    Sandro Ramirez
    17
    Munir El Haddadi
    5
    Javier Munoz Jimenez
    8
    Maximo Perrone
    20
    Kirian Rodriiguez
    10
    Alberto Moleiro
    4
    Alex Suarez
    31
    Juanma Herzog
    15
    Mika Marmol
    3
    Sergi Cardona Bermudez
    13
    Alvaro Valles
    Las Palmas4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Radamel Falcao
    22Raul de Tomas
    19Jorge de Frutos Sebastian
    3Pep Chavarria
    11Randy Nteka
    16Abdul Mumin
    2Andrei Ratiu
    6Jose Pozo
    4Martin Pascual
    13Dani Cardenas
    Enzo Loiodice 12
    Marc Cardona 19
    Marvin Olawale Akinlabi Park 2
    Benito Ramirez Del Toro 11
    Sory Kaba 16
    Cristian Ignacio Herrera Perez 7
    Inaki Gonzalez 29
    Aaron Escandell 1
    Fabio Gonzalez 25
    Alex González 35
    Pejino 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Inigo Perez
    Francisco Javier Garcia Pimienta
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Rayo Vallecano vs Las Palmas: Số liệu thống kê

  • Rayo Vallecano
    Las Palmas
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    27
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 371
    Số đường chuyền
    523
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 9
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    31
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    31
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •