Kết quả Rayo Vallecano vs Sociedad, 22h15 ngày 29/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 11

  • Rayo Vallecano vs Sociedad: Diễn biến chính

  • 13'
    Florian Lejeune
    0-0
  • 31'
    Abdul Mumin goal 
    1-0
  • 41'
    1-1
    goal Mikel Oyarzabal (Assist:Ander Barrenetxea Muguruza)
  • 58'
    1-1
     Mohamed Ali-Cho
     Ander Barrenetxea Muguruza
  • 66'
    Alvaro Garcia
    1-1
  • 66'
    1-2
    goal Mikel Oyarzabal
  • 70'
    Enrique Perez Munoz  
    Oscar Guido Trejo  
    1-2
  • 71'
    Sergio Camello  
    Unai Lopez Cabrera  
    1-2
  • 72'
    1-2
    Benat Turrientes
  • 74'
    1-2
    Igor Zubeldia
  • 80'
    Radamel Falcao  
    Alfonso Espino  
    1-2
  • 80'
    1-2
     Sadiq Umar
     Takefusa Kubo
  • 80'
    Jorge de Frutos Sebastian  
    Pathe Ciss  
    1-2
  • 80'
    1-2
     Jon Ander Olasagasti
     Benat Turrientes
  • 85'
    Tiago Manuel Dias Correia, Bebe  
    Raul de Tomas  
    1-2
  • 90'
    Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
    1-2
  • 90'
    1-2
     Arsen Zakharyan
     Mikel Oyarzabal
  • 90'
    Tiago Manuel Dias Correia, Bebe (Assist:Florian Lejeune) goal 
    2-2
  • Rayo Vallecano vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị

  • Rayo Vallecano4-4-1-1
    1
    Stole Dimitrievski
    12
    Alfonso Espino
    24
    Florian Lejeune
    16
    Abdul Mumin
    20
    Ivan Balliu Campeny
    18
    Alvaro Garcia
    21
    Pathe Ciss
    17
    Unai Lopez Cabrera
    7
    Isaac Palazon Camacho
    8
    Oscar Guido Trejo
    22
    Raul de Tomas
    10
    Mikel Oyarzabal
    14
    Takefusa Kubo
    23
    Brais Mendez
    22
    Benat Turrientes
    7
    Ander Barrenetxea Muguruza
    4
    Martin Zubimendi Ibanez
    18
    Hamari Traore
    5
    Igor Zubeldia
    20
    Jon Pacheco
    3
    Aihen Munoz Capellan
    1
    Alex Remiro
    Real Sociedad4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Radamel Falcao
    10Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
    34Sergio Camello
    14Enrique Perez Munoz
    19Jorge de Frutos Sebastian
    2Andrei Ratiu
    11Randy Nteka
    6Jose Pozo
    3Pep Chavarria
    5Aridane Hernandez Umpierrez
    13Dani Cardenas
    29Diego Mendez
    Mohamed Ali-Cho 11
    Sadiq Umar 19
    Arsen Zakharyan 12
    Jon Ander Olasagasti 16
    Urko Gonzalez de Zarate 26
    Mikel Merino Zazon 8
    Robin Le Normand 24
    Carlos Fernandez Luna 9
    Unai Marrero Larranaga 32
    Aritz Elustondo 6
    Aitor Fraga 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Inigo Perez
    Imanol Alguacil
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Rayo Vallecano vs Sociedad: Số liệu thống kê

  • Rayo Vallecano
    Sociedad
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 433
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •