Kết quả Real Madrid vs Celta Vigo, 00h30 ngày 11/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 28

  • Real Madrid vs Celta Vigo: Diễn biến chính

  • 21'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior goal 
    1-0
  • 25'
    1-0
    Luca De La Torre
  • 45'
    Eduardo Camavinga
    1-0
  • 55'
    1-0
    Óscar Mingueza
  • 55'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    1-0
  • 60'
    1-0
     Tadeo Allende
     Jonathan Bamba
  • 60'
    1-0
     Franco Cervi
     Manuel Sanchez De La Pena
  • 74'
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu  
    Rodrygo Silva De Goes  
    1-0
  • 77'
    1-0
     Hugo Sotelo
     Óscar Mingueza
  • 77'
    1-0
     Carlos Dominguez
     Francisco Beltran
  • 79'
    Vicente Guaita Panadero(OW)
    2-0
  • 82'
    2-0
    Javier Manquillo Gaitan
  • 83'
    2-0
     Anastasios Douvikas
     Jorgen Strand Larsen
  • 83'
    Aurelien Tchouameni  
    Brahim Diaz  
    2-0
  • 83'
    Toni Kroos  
    Luka Modric  
    2-0
  • 88'
    Daniel Ceballos Fernandez  
    Eduardo Camavinga  
    2-0
  • 88'
    Carlos Dominguez(OW)
    3-0
  • 89'
    Arda Guler  
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior  
    3-0
  • 90'
    Arda Guler (Assist:Daniel Ceballos Fernandez) goal 
    4-0
  • Real Madrid vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị

  • Real Madrid4-3-1-2
    13
    Andriy Lunin
    23
    Ferland Mendy
    6
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
    22
    Antonio Rudiger
    17
    Lucas Vazquez Iglesias
    12
    Eduardo Camavinga
    10
    Luka Modric
    15
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    21
    Brahim Diaz
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    11
    Rodrygo Silva De Goes
    10
    Iago Aspas Juncal
    18
    Jorgen Strand Larsen
    14
    Luca De La Torre
    8
    Francisco Beltran
    17
    Jonathan Bamba
    3
    Óscar Mingueza
    22
    Javier Manquillo Gaitan
    2
    Carl Starfelt
    4
    Unai Nunez Gestoso
    23
    Manuel Sanchez De La Pena
    25
    Vicente Guaita Panadero
    Celta Vigo5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Aurelien Tchouameni
    8Toni Kroos
    19Daniel Ceballos Fernandez
    14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
    24Arda Guler
    2Daniel Carvajal Ramos
    25Kepa Arrizabalaga Revuelta
    26Diego Pineiro
    20Fran Garcia
    Franco Cervi 11
    Tadeo Allende 9
    Anastasios Douvikas 12
    Carlos Dominguez 28
    Hugo Sotelo 30
    Jailson Marques Siqueira,Jaja 16
    Carles Pérez Sayol 7
    Kevin Vazquez Comesana 20
    Jorge Carrillo Balea 26
    Miguel Rodriguez Vidal 24
    Ivan Villar 13
    Javier Rodriguez 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlo Ancelotti
    Claudio Giraldez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Real Madrid vs Celta Vigo: Số liệu thống kê

  • Real Madrid
    Celta Vigo
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 637
    Số đường chuyền
    366
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    9
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 135
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •