Kết quả Real Madrid vs Valencia, 03h00 ngày 12/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 13

  • Real Madrid vs Valencia: Diễn biến chính

  • 3'
    Daniel Carvajal Ramos (Assist:Toni Kroos) goal 
    1-0
  • 34'
    1-0
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
  • 42'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Rodrygo Silva De Goes) goal 
    2-0
  • 49'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Rodrygo Silva De Goes) goal 
    3-0
  • 50'
    Rodrygo Silva De Goes goal 
    4-0
  • 55'
    4-0
     Yarek Gasiorowski
     Jose Luis Gaya Pena
  • 55'
    4-0
     Dimitri Foulquier
     Thierry Correia
  • 56'
    4-0
    Dimitri Foulquier
  • 60'
    Luka Modric  
    Santiago Federico Valverde Dipetta  
    4-0
  • 62'
    Eduardo Camavinga
    4-0
  • 64'
    4-0
     Hugo Guillamon
     Sergi Canos
  • 67'
    4-0
    Gabriel Armando de Abreu
  • 70'
    4-0
     Hugo Gonzalez
     Fran Perez
  • 70'
    4-0
     Roman Yaremchuk
     Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
  • 71'
    Fran Garcia  
    Ferland Mendy  
    4-0
  • 71'
    Lucas Vazquez Iglesias  
    Brahim Diaz  
    4-0
  • 82'
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu  
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior  
    4-0
  • 82'
    Nicolas Paz Martinez  
    Daniel Carvajal Ramos  
    4-0
  • 84'
    Rodrygo Silva De Goes (Assist:Fran Garcia) goal 
    5-0
  • 88'
    5-1
    goal Hugo Duro (Assist:Hugo Gonzalez)
  • Real Madrid vs Valencia: Đội hình chính và dự bị

  • Real Madrid4-4-2
    13
    Andriy Lunin
    23
    Ferland Mendy
    4
    David Alaba
    6
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
    2
    Daniel Carvajal Ramos
    21
    Brahim Diaz
    8
    Toni Kroos
    12
    Eduardo Camavinga
    15
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    11
    Rodrygo Silva De Goes
    9
    Hugo Duro
    23
    Fran Perez
    16
    Diego Lopez Noguerol
    7
    Sergi Canos
    18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    8
    Javier Guerra
    12
    Thierry Correia
    3
    Cristhian Mosquera
    5
    Gabriel Armando de Abreu
    14
    Jose Luis Gaya Pena
    25
    Giorgi Mamardashvili
    Valencia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Luka Modric
    14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
    17Lucas Vazquez Iglesias
    20Fran Garcia
    32Nicolas Paz Martinez
    26Diego Pineiro
    37Edgar Pujol
    30Francisco Gonzalez
    Dimitri Foulquier 20
    Hugo Guillamon 6
    Hugo Gonzalez 30
    Roman Yaremchuk 17
    Yarek Gasiorowski 34
    Jaume Domenech Sanchez 1
    Cristian Rivero Sabater 13
    Jesus Vazquez 21
    Pablo Gozalbez Gilabert 27
    Cenk ozkacar 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlo Ancelotti
    Ruben Baraja Vega
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Real Madrid vs Valencia: Số liệu thống kê

  • Real Madrid
    Valencia
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 26
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 544
    Số đường chuyền
    394
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    25
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu
    6
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •