Kết quả Real Madrid vs Villarreal, 03h00 ngày 18/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 17

  • Real Madrid vs Villarreal: Diễn biến chính

  • 25'
    Jude Bellingham (Assist:Luka Modric) goal 
    1-0
  • 29'
    1-0
     Ramon Terrats Espacio
     Alejandro Baena Rodriguez
  • 35'
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho  
    David Alaba  
    1-0
  • 37'
    Rodrygo Silva De Goes (Assist:Lucas Vazquez Iglesias) goal 
    2-0
  • 39'
    Rodrygo Silva De Goes Goal awarded
    2-0
  • 46'
    2-0
     Jorge Cuenca
     Raul Albiol Tortajada
  • 46'
    Fran Garcia  
    Ferland Mendy  
    2-0
  • 46'
    2-0
     Alexander Sorloth
     Gerard Moreno Balaguero
  • 54'
    2-1
    goal Jose Luis Morales Martin (Assist:Ramon Terrats Espacio)
  • 64'
    Brahim Diaz (Assist:Fran Garcia) goal 
    3-1
  • 67'
    Jude Bellingham
    3-1
  • 67'
    3-1
    Adria Altimira
  • 68'
    Luka Modric goal 
    4-1
  • 74'
    4-1
    Ilias Akhomach
  • 74'
    4-1
     Manuel Trigueros Munoz
     Ilias Akhomach
  • 78'
    Daniel Ceballos Fernandez  
    Jude Bellingham  
    4-1
  • 79'
    Aurelien Tchouameni  
    Toni Kroos  
    4-1
  • 79'
    4-1
     Ben Brereton
     Jose Luis Morales Martin
  • 84'
    Aurelien Tchouameni
    4-1
  • 84'
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu  
    Brahim Diaz  
    4-1
  • 85'
    4-1
    Etienne Capoue
  • Real Madrid vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị

  • Real Madrid4-4-2
    13
    Andriy Lunin
    23
    Ferland Mendy
    4
    David Alaba
    22
    Antonio Rudiger
    17
    Lucas Vazquez Iglesias
    5
    Jude Bellingham
    8
    Toni Kroos
    15
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    10
    Luka Modric
    11
    Rodrygo Silva De Goes
    21
    Brahim Diaz
    7
    Gerard Moreno Balaguero
    15
    Jose Luis Morales Martin
    27
    Ilias Akhomach
    6
    Etienne Capoue
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    26
    Adria Altimira
    3
    Raul Albiol Tortajada
    23
    Aissa Mandi
    24
    Alfonso Pedraza Sag
    13
    Filip Jorgensen
    Villarreal4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Aurelien Tchouameni
    14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
    6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
    19Daniel Ceballos Fernandez
    20Fran Garcia
    36Vinicius Tobias
    25Kepa Arrizabalaga Revuelta
    39Mario de Luis Jimenez
    32Nicolas Paz Martinez
    Ben Brereton 9
    Alexander Sorloth 11
    Jorge Cuenca 5
    Ramon Terrats Espacio 20
    Manuel Trigueros Munoz 14
    Jose Manuel Reina Paez 1
    Francisco Femenia Far, Kiko 17
    Alberto Moreno 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlo Ancelotti
    Marcelino Garcia
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Real Madrid vs Villarreal: Số liệu thống kê

  • Real Madrid
    Villarreal
  • Giao bóng trước
  • 14
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 646
    Số đường chuyền
    424
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu
    6
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 6
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •