Kết quả Sevilla vs Betis, 23h30 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 9

  • Sevilla vs Betis: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Abdessamad Ezzalzouli
  • 50'
    Dodi Lukebakio Ngandoli goal 
    1-0
  • 52'
    1-0
    Natan Bernardo De Souza
  • 54'
    Nemanja Gudelj
    1-0
  • 64'
    1-0
     Aitor Ruibal
     Marc Roca
  • 64'
    1-0
     Cedric Bakambu
     Vitor Hugo Roque Ferreira
  • 72'
    Jesus Navas Gonzalez  
    Isaac Romero Bernal  
    1-0
  • 72'
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga  
    Lucien Agoume  
    1-0
  • 76'
    Nianzou Kouassi
    1-0
  • 77'
    Orjan Haskjold Nyland
    1-0
  • 79'
    Enrique Jesus Salas Valiente  
    Adria Giner Pedrosa  
    1-0
  • 79'
    Jesus Fernandez Saez Suso  
    Peque Fernandez  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Luis Ezequiel Avila
     Abdessamad Ezzalzouli
  • 81'
    Jose Angel Carmona
    1-0
  • 83'
    1-0
    Luis Ezequiel Avila
  • 86'
    1-0
     Romain Perraud
     Ricardo Rodriguez
  • 90'
    Marcos do Nascimento Teixeira  
    Chidera Ejuke  
    1-0
  • 90'
    Nianzou Kouassi
    1-0
  • Sevilla vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị

  • Sevilla4-2-3-1
    13
    Orjan Haskjold Nyland
    3
    Adria Giner Pedrosa
    24
    Nianzou Kouassi
    22
    Loic Bade
    32
    Jose Angel Carmona
    6
    Nemanja Gudelj
    18
    Lucien Agoume
    21
    Chidera Ejuke
    14
    Peque Fernandez
    11
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    7
    Isaac Romero Bernal
    8
    Vitor Hugo Roque Ferreira
    18
    Pablo Fornals
    20
    Giovani Lo Celso
    10
    Abdessamad Ezzalzouli
    4
    Joao Lucas De Souza Cardoso
    21
    Marc Roca
    2
    Hector Bellerin
    3
    Diego Javier Llorente Rios
    6
    Natan Bernardo De Souza
    12
    Ricardo Rodriguez
    1
    Rui Silva
    Real Betis4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Albert-Mboyo Sambi Lokonga
    23Marcos do Nascimento Teixeira
    10Jesus Fernandez Saez Suso
    16Jesus Navas Gonzalez
    4Enrique Jesus Salas Valiente
    15Gonzalo Montiel
    19Valentin Barco
    27Stanis Idumbo Muzambo
    9Kelechi Iheanacho
    1Alvaro Fernandez
    26Juanlu Sanchez
    34David Mateo Mejia Moscoso
    Luis Ezequiel Avila 9
    Cedric Bakambu 11
    Romain Perraud 15
    Aitor Ruibal 24
    Adrian San Miguel del Castillo 13
    Juan Miguel Jimenez Lopez 7
    Marc Bartra Aregall 5
    Sergi Altimira 16
    Iker Losada 19
    Francisco Barbosa Vieites 25
    Assane Diao 38
    Nobel Mendy 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Garcia Pimienta
    Manuel Luis Pellegrini
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sevilla vs Betis: Số liệu thống kê

  • Sevilla
    Betis
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 401
    Số đường chuyền
    372
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 26
    Long pass
    22
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •