Kết quả Sociedad vs Villarreal, 03h00 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 26

  • Sociedad vs Villarreal: Diễn biến chính

  • 7'
    Jon Ander Olasagasti  
    Ander Barrenetxea Muguruza  
    0-0
  • 17'
    0-1
    goal Santi Comesana (Assist:Raul Albiol Tortajada)
  • 46'
    Jon Aramburu  
    Hamari Traore  
    0-1
  • 47'
    0-2
    goal Santi Comesana (Assist:Alejandro Baena Rodriguez)
  • 51'
    Robin Le Normand
    0-2
  • 60'
    0-2
    Filip Jorgensen
  • 62'
    Andre Silva
    0-2
  • 62'
    0-2
    Yerson Mosquera
  • 63'
    0-2
    Raul Albiol Tortajada
  • 64'
    Mikel Merino Zazon  
    Brais Mendez  
    0-2
  • 65'
    Sadiq Umar  
    Andre Silva  
    0-2
  • 68'
    Arsen Zakharyan
    0-2
  • 70'
    0-2
     Daniel Parejo Munoz,Parejo
     Ilias Akhomach
  • 70'
    0-2
     Jorge Cuenca
     Alberto Moreno
  • 72'
    Sheraldo Becker  
    Arsen Zakharyan  
    0-2
  • 79'
    0-2
     Alexander Sorloth
     Gerard Moreno Balaguero
  • 84'
    0-2
     Etienne Capoue
     Francis Coquelin
  • 84'
    0-2
     Jose Luis Morales Martin
     Alejandro Baena Rodriguez
  • 86'
    Mikel Merino Zazon goal 
    1-2
  • 88'
    1-2
    Jorge Cuenca
  • 90'
    1-3
    goal Alexander Sorloth (Assist:Goncalo Manuel Ganchinho Guedes)
  • Real Sociedad vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị

  • Real Sociedad4-1-4-1
    1
    Alex Remiro
    25
    Javier Galan
    20
    Jon Pacheco
    24
    Robin Le Normand
    18
    Hamari Traore
    4
    Martin Zubimendi Ibanez
    7
    Ander Barrenetxea Muguruza
    12
    Arsen Zakharyan
    23
    Brais Mendez
    14
    Takefusa Kubo
    21
    Andre Silva
    9
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    7
    Gerard Moreno Balaguero
    27
    Ilias Akhomach
    19
    Francis Coquelin
    4
    Santi Comesana
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    2
    Yerson Mosquera
    3
    Raul Albiol Tortajada
    12
    Eric Bertrand Bailly
    18
    Alberto Moreno
    13
    Filip Jorgensen
    Villarreal4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Sheraldo Becker
    19Sadiq Umar
    16Jon Ander Olasagasti
    8Mikel Merino Zazon
    39Jon Aramburu
    15Urko Gonzalez de Zarate
    13Unai Marrero Larranaga
    29Pablo Marin Tejada
    28Jon Magunazelaia Argoitia
    5Igor Zubeldia
    17Kieran Tierney
    37Aitor Fraga
    Etienne Capoue 6
    Alexander Sorloth 11
    Daniel Parejo Munoz,Parejo 10
    Jose Luis Morales Martin 15
    Jorge Cuenca 5
    Aissa Mandi 23
    Bertrand Traore 25
    Jose Manuel Reina Paez 1
    Francisco Femenia Far, Kiko 17
    Manuel Trigueros Munoz 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Imanol Alguacil
    Marcelino Garcia
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sociedad vs Villarreal: Số liệu thống kê

  • Sociedad
    Villarreal
  • Giao bóng trước
  • 13
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 578
    Số đường chuyền
    254
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •