Kết quả Villarreal vs Granada CF, 20h00 ngày 03/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 27

  • Villarreal vs Granada CF: Diễn biến chính

  • 7'
    Alexander Sorloth goal 
    1-0
  • 15'
    1-0
    Kamil Piatkowski
  • 19'
    Alexander Sorloth (Assist:Daniel Parejo Munoz,Parejo) goal 
    2-0
  • 32'
    Etienne Capoue (Assist:Daniel Parejo Munoz,Parejo) goal 
    3-0
  • 46'
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes  
    Gerard Moreno Balaguero  
    3-0
  • 46'
    Aissa Mandi  
    Eric Bertrand Bailly  
    3-0
  • 47'
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes (Assist:Alejandro Baena Rodriguez) goal 
    4-0
  • 62'
    Stefan Lekovic  
    Aissa Mandi  
    4-0
  • 62'
    Manuel Trigueros Munoz  
    Alejandro Baena Rodriguez  
    4-0
  • 62'
    4-0
     Bruno Mendez Cittadini
     Kamil Piatkowski
  • 63'
    4-0
     Theo Corbeanu
     Martin Hongla
  • 66'
    Alexander Sorloth (Assist:Daniel Parejo Munoz,Parejo) goal 
    5-0
  • 70'
    5-0
    Ricard Sanchez Sendra
  • 75'
    Jose Luis Morales Martin  
    Bertrand Traore  
    5-0
  • 82'
    5-0
     Oscar Melendo
     Gonzalo Villar
  • 82'
    5-0
     Kamil Jozwiak
     Facundo Pellistri Rebollo
  • 82'
    5-0
     Antonio Puertas
     Lucas Boye
  • 84'
    Etienne Capoue
    5-0
  • 90'
    5-1
    goal Theo Corbeanu (Assist:Sergio Ruiz Alonso)
  • Villarreal vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị

  • Villarreal4-4-2
    1
    Jose Manuel Reina Paez
    18
    Alberto Moreno
    2
    Yerson Mosquera
    12
    Eric Bertrand Bailly
    17
    Francisco Femenia Far, Kiko
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    6
    Etienne Capoue
    25
    Bertrand Traore
    11
    Alexander Sorloth
    7
    Gerard Moreno Balaguero
    19
    Facundo Pellistri Rebollo
    7
    Lucas Boye
    11
    Myrto Uzuni
    12
    Ricard Sanchez Sendra
    20
    Sergio Ruiz Alonso
    24
    Gonzalo Villar
    15
    Carlos Neva
    22
    Kamil Piatkowski
    6
    Martin Hongla
    14
    Ignasi Miquel
    25
    Augusto Batalla
    Granada CF3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Aissa Mandi
    9Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    42Stefan Lekovic
    14Manuel Trigueros Munoz
    15Jose Luis Morales Martin
    31Iker Alvarez de Eulate
    19Francis Coquelin
    4Santi Comesana
    27Ilias Akhomach
    13Filip Jorgensen
    44Daniel Budesca
    Kamil Jozwiak 18
    Antonio Puertas 10
    Oscar Melendo 21
    Bruno Mendez Cittadini 2
    Theo Corbeanu 17
    Faitout Maouassa 3
    Jose Maria Callejon Bueno 9
    Marc Martinez Aranda 13
    Adrian Lopez Garrote 31
    Miguel Miguel Rubio 4
    Raul Torrente 28
    Douglas Matias Arezo Martinez 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelino Garcia
    Jose Sandoval
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Villarreal vs Granada CF: Số liệu thống kê

  • Villarreal
    Granada CF
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 436
    Số đường chuyền
    457
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •