Kết quả Villarreal vs Las Palmas, 19h00 ngày 08/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 9

  • Villarreal vs Las Palmas: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goal Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
  • 45'
    Yeremi Pino
    0-1
  • 46'
    Jose Luis Morales Martin  
    Yeremi Pino  
    0-1
  • 48'
    0-1
    Pejino penaltyNotAwarded.false
  • 51'
    0-2
    goal Marc Cardona
  • 58'
    Francisco Femenia Far, Kiko  
    Ben Brereton  
    0-2
  • 58'
    0-2
     Marvin Olawale Akinlabi Park
     Pejino
  • 58'
    Alberto Moreno  
    Alfonso Pedraza Sag  
    0-2
  • 58'
    0-2
     Sory Kaba
     Marc Cardona
  • 66'
    Ilias Akhomach  
    Raul Albiol Tortajada  
    0-2
  • 68'
    0-2
    Marvin Olawale Akinlabi Park
  • 68'
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    0-2
  • 72'
    0-2
    Kirian Rodriiguez
  • 75'
    Gerard Moreno Balaguero  
    Manuel Trigueros Munoz  
    0-2
  • 76'
    0-2
     Maximo Perrone
     Javier Munoz Jimenez
  • 76'
    0-2
     Jonathan Viera Ramos
     Enzo Loiodice
  • 88'
    0-2
     Cristian Ignacio Herrera Perez
     Munir El Haddadi
  • 90'
    0-2
    Sory Kaba
  • 90'
    Etienne Capoue
    0-2
  • 90'
    0-2
    Sergi Cardona Bermudez
  • 90'
    Ilias Akhomach
    0-2
  • 90'
    Gerard Moreno Balaguero (Assist:Ilias Akhomach) goal 
    1-2
  • Villarreal vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị

  • Villarreal4-2-3-1
    13
    Filip Jorgensen
    24
    Alfonso Pedraza Sag
    23
    Aissa Mandi
    3
    Raul Albiol Tortajada
    8
    Juan Marcos Foyth
    6
    Etienne Capoue
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    9
    Ben Brereton
    14
    Manuel Trigueros Munoz
    21
    Yeremi Pino
    11
    Alexander Sorloth
    19
    Marc Cardona
    17
    Munir El Haddadi
    5
    Javier Munoz Jimenez
    20
    Kirian Rodriiguez
    12
    Enzo Loiodice
    24
    Pejino
    4
    Alex Suarez
    23
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
    15
    Mika Marmol
    3
    Sergi Cardona Bermudez
    13
    Alvaro Valles
    Las Palmas4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Ilias Akhomach
    17Francisco Femenia Far, Kiko
    7Gerard Moreno Balaguero
    18Alberto Moreno
    15Jose Luis Morales Martin
    2Matteo Gabbia
    4Santi Comesana
    5Jorge Cuenca
    1Jose Manuel Reina Paez
    26Adria Altimira
    20Ramon Terrats Espacio
    Maximo Perrone 8
    Sory Kaba 16
    Cristian Ignacio Herrera Perez 7
    Jonathan Viera Ramos 21
    Marvin Olawale Akinlabi Park 2
    Daley Sinkgraven 18
    Aaron Escandell 1
    Alvaro Lemos 14
    Juanma Herzog 31
    Alex González 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelino Garcia
    Diego Martinez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Villarreal vs Las Palmas: Số liệu thống kê

  • Villarreal
    Las Palmas
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 409
    Số đường chuyền
    435
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    34
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    28
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •