Kết quả Andorra FC vs SD Amorebieta, 21h30 ngày 22/12
Kết quả Andorra FC vs SD Amorebieta
Đối đầu Andorra FC vs SD Amorebieta
Phong độ Andorra FC gần đây
Phong độ SD Amorebieta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202421:30
-
Andorra FC 22SD Amorebieta 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.83O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.40X
4.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.79O 1
0.91U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Andorra FC vs SD Amorebieta
-
Sân vận động: Estadi Nacional
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 18
-
Andorra FC vs SD Amorebieta: Diễn biến chính
-
15'Lauti1-0
-
32'1-0Jordi Calavera Espinach
-
57'Josep Cerda2-0
-
59'Lauti2-0
-
60'Marc Bombardo Poyato2-0
-
71'2-0Jon Ander Amelibia
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Andorra FC vs SD Amorebieta: Số liệu thống kê
-
Andorra FCSD Amorebieta
-
6Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
120Pha tấn công107
-
-
85Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 18 | 8 | 9 | 1 | 25 | 15 | 10 | 33 | T T H T H H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 29 | H H H T T H |
4 | Atletico de Madrid B | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 16 | 3 | 26 | T B T T B H |
5 | AD Ceuta | 18 | 6 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 26 | B H H T H T |
6 | Merida AD | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B T H T |
7 | Yeclano Deportivo | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T B B H T |
8 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
9 | Algeciras | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H H H T T H |
10 | Hercules | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 20 | -1 | 24 | B T B T B T |
11 | UD Marbella | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B B B H H T |
12 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
13 | Ibiza Eivissa | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 15 | -2 | 22 | B T T B B B |
14 | CD Alcoyano | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H T B B H |
15 | AD Alcorcon | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 26 | -2 | 20 | B T H T B T |
16 | Real Madrid Castilla | 18 | 4 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 19 | B H T B T B |
17 | Sevilla Atletico | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B B H T B |
18 | Recreativo Huelva | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T H T B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 17 | 3 | 8 | 6 | 16 | 24 | -8 | 17 | H B H H T B |
20 | CF Intercity | 17 | 3 | 5 | 9 | 18 | 27 | -9 | 14 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation