Kết quả Atletico de Madrid B vs Merida AD, 18h00 ngày 17/11
Kết quả Atletico de Madrid B vs Merida AD
Đối đầu Atletico de Madrid B vs Merida AD
Phong độ Atletico de Madrid B gần đây
Phong độ Merida AD gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202418:00
-
Merida AD 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 2.5
1.45U 2.5
0.501
1.85X
3.102
4.20Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico de Madrid B vs Merida AD
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 13
-
Atletico de Madrid B vs Merida AD: Diễn biến chính
-
19'0-0Luis Pareja Alvarez
-
21'Victor Mollejo Carpintero1-0
-
40'1-0Mario Climent
-
44'Alejandro Garcia Mejias1-0
-
45'Javier Serrano1-0
-
73'Daniel Martinez1-0
-
82'Antonio Gomis1-0
-
90'1-0Busi
-
90'1-0Juanpa
-
90'Selu Diallo1-0
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico de Madrid B vs Merida AD: Số liệu thống kê
-
Atletico de Madrid BMerida AD
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
90Pha tấn công86
-
-
47Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 21 | 10 | 10 | 1 | 29 | 17 | 12 | 40 | T H H T H T |
2 | Real Murcia | 20 | 9 | 6 | 5 | 24 | 17 | 7 | 33 | T T H H B T |
3 | Real Betis B | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 30 | B B H T B B |
4 | AD Ceuta | 20 | 7 | 9 | 4 | 21 | 20 | 1 | 30 | H T H T H T |
5 | Merida AD | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T H T B T |
6 | Hercules | 20 | 8 | 4 | 8 | 25 | 23 | 2 | 28 | T B T H T B |
7 | Algeciras | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 22 | 2 | 28 | H T T H H T |
8 | Atletico de Madrid B | 20 | 6 | 9 | 5 | 21 | 19 | 2 | 27 | T T B H H B |
9 | Villarreal B | 20 | 5 | 11 | 4 | 25 | 20 | 5 | 26 | H H H B H H |
10 | Yeclano Deportivo | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 14 | 5 | 26 | B B H T H B |
11 | Ibiza Eivissa | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 17 | -2 | 26 | B B B T H B |
12 | Real Madrid Castilla | 20 | 6 | 7 | 7 | 32 | 23 | 9 | 25 | T B T B T T |
13 | CD Alcoyano | 21 | 6 | 7 | 8 | 18 | 26 | -8 | 25 | B B H B T B |
14 | AD Alcorcon | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 32 | -2 | 24 | T B T B H T |
15 | UD Marbella | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 31 | -3 | 24 | B H H T H B |
16 | Atletico Sanluqueno | 20 | 5 | 9 | 6 | 20 | 26 | -6 | 24 | H T B H T T |
17 | Fuenlabrada | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H B H B |
18 | Recreativo Huelva | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 26 | -5 | 23 | H T B B H T |
19 | Sevilla Atletico | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | B H T B T B |
20 | CF Intercity | 20 | 3 | 6 | 11 | 20 | 31 | -11 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation