Kết quả CF Intercity vs AD Ceuta, 02h30 ngày 29/03
Kết quả CF Intercity vs AD Ceuta
Đối đầu CF Intercity vs AD Ceuta
Phong độ CF Intercity gần đây
Phong độ AD Ceuta gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.85O 2.25
1.05U 2.25
0.751
2.30X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.95-0
0.89O 0.75
0.69U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CF Intercity vs AD Ceuta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 30
-
CF Intercity vs AD Ceuta: Diễn biến chính
-
7'Miquel Codina0-0
-
28'0-1
Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki
-
40'0-1Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki
-
78'0-1Youness Lachhab
-
84'0-2
Rodrigo Rios Lozano
-
88'0-2Yago Cantero Perez
-
90'Andreu Hernandez0-2
-
90'Jurgen Locadia1-2
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
CF Intercity vs AD Ceuta: Số liệu thống kê
-
CF IntercityAD Ceuta
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài0
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
108Pha tấn công92
-
-
46Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 30 | 12 | 14 | 4 | 37 | 27 | 10 | 50 | T T H H H T |
2 | Ibiza Eivissa | 29 | 14 | 6 | 9 | 36 | 27 | 9 | 48 | T T T T H B |
3 | Antequera CF | 29 | 11 | 14 | 4 | 41 | 33 | 8 | 47 | H H H H T B |
4 | Real Murcia | 29 | 13 | 7 | 9 | 36 | 26 | 10 | 46 | B T B B T H |
5 | Sevilla Atletico | 29 | 12 | 8 | 9 | 33 | 31 | 2 | 44 | T T B H T T |
6 | Atletico de Madrid B | 29 | 10 | 12 | 7 | 31 | 27 | 4 | 42 | B T H T H H |
7 | Merida AD | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H T B T |
8 | Real Madrid Castilla | 30 | 9 | 14 | 7 | 46 | 31 | 15 | 41 | T H H H H H |
9 | Hercules | 29 | 11 | 7 | 11 | 35 | 33 | 2 | 40 | T B B T H H |
10 | Real Betis B | 30 | 10 | 10 | 10 | 37 | 44 | -7 | 40 | B H T T H B |
11 | AD Alcorcon | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 41 | 0 | 38 | B H T B T T |
12 | Villarreal B | 29 | 8 | 13 | 8 | 40 | 31 | 9 | 37 | T B B T T B |
13 | Yeclano Deportivo | 30 | 7 | 13 | 10 | 28 | 25 | 3 | 34 | H T B H B H |
14 | Fuenlabrada | 29 | 8 | 10 | 11 | 30 | 32 | -2 | 34 | B B H T B B |
15 | Algeciras | 29 | 7 | 13 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | H B H B H T |
16 | CD Alcoyano | 29 | 8 | 10 | 11 | 22 | 34 | -12 | 34 | B H H B B T |
17 | Recreativo Huelva | 29 | 6 | 14 | 9 | 28 | 35 | -7 | 32 | H H T B H H |
18 | Atletico Sanluqueno | 29 | 6 | 13 | 10 | 28 | 39 | -11 | 31 | T B H B H H |
19 | UD Marbella | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 46 | -10 | 30 | H T H B B B |
20 | CF Intercity | 30 | 6 | 10 | 14 | 32 | 43 | -11 | 28 | T H B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation