Kết quả Merida AD vs Atletico Sanluqueno, 00h00 ngày 09/03
Kết quả Merida AD vs Atletico Sanluqueno
Đối đầu Merida AD vs Atletico Sanluqueno
Phong độ Merida AD gần đây
Phong độ Atletico Sanluqueno gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.97O 2.25
1.04U 2.25
0.761
1.85X
3.152
3.85Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Merida AD vs Atletico Sanluqueno
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 27
-
Merida AD vs Atletico Sanluqueno: Diễn biến chính
-
6'Raul Beneit1-0
-
12'Felipe Alfonso Criado1-0
-
24'Javier Eslava1-0
-
45'Liberto Beltran2-0
-
55'2-1
Angel Puerto
-
58'2-2
Alex Guti
-
80'Javier Eslava3-2
-
88'Mohamed Mizzian3-2
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Merida AD vs Atletico Sanluqueno: Số liệu thống kê
-
Merida ADAtletico Sanluqueno
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
150Pha tấn công177
-
-
77Tấn công nguy hiểm87
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 30 | 12 | 14 | 4 | 37 | 27 | 10 | 50 | T T H H H T |
2 | Real Murcia | 30 | 14 | 7 | 9 | 39 | 26 | 13 | 49 | T B B T H T |
3 | Ibiza Eivissa | 30 | 14 | 6 | 10 | 38 | 30 | 8 | 48 | T T T H B B |
4 | Antequera CF | 30 | 11 | 14 | 5 | 43 | 37 | 6 | 47 | H H H T B B |
5 | Merida AD | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 47 | -4 | 45 | B H T B T T |
6 | Sevilla Atletico | 30 | 12 | 8 | 10 | 33 | 32 | 1 | 44 | T B H T T B |
7 | Hercules | 30 | 12 | 7 | 11 | 38 | 35 | 3 | 43 | B B T H H T |
8 | Atletico de Madrid B | 30 | 10 | 12 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T H T H H B |
9 | Real Madrid Castilla | 30 | 9 | 14 | 7 | 46 | 31 | 15 | 41 | T H H H H H |
10 | Real Betis B | 30 | 10 | 10 | 10 | 37 | 44 | -7 | 40 | B H T T H B |
11 | Villarreal B | 30 | 8 | 14 | 8 | 41 | 32 | 9 | 38 | B B T T B H |
12 | AD Alcorcon | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 41 | 0 | 38 | B H T B T T |
13 | Algeciras | 30 | 8 | 13 | 9 | 31 | 37 | -6 | 37 | B H B H T T |
14 | Fuenlabrada | 30 | 8 | 11 | 11 | 31 | 33 | -2 | 35 | B H T B B H |
15 | Yeclano Deportivo | 30 | 7 | 13 | 10 | 28 | 25 | 3 | 34 | H T B H B H |
16 | Atletico Sanluqueno | 30 | 7 | 13 | 10 | 32 | 41 | -9 | 34 | B H B H H T |
17 | CD Alcoyano | 30 | 8 | 10 | 12 | 24 | 37 | -13 | 34 | H H B B T B |
18 | UD Marbella | 30 | 8 | 9 | 13 | 37 | 46 | -9 | 33 | T H B B B T |
19 | Recreativo Huelva | 30 | 6 | 14 | 10 | 28 | 38 | -10 | 32 | H T B H H B |
20 | CF Intercity | 30 | 6 | 10 | 14 | 32 | 43 | -11 | 28 | T H B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation