Kết quả VRN Muangnont vs Thonburi United FC, 16h00 ngày 18/01
Kết quả VRN Muangnont vs Thonburi United FC
Đối đầu VRN Muangnont vs Thonburi United FC
Phong độ VRN Muangnont gần đây
Phong độ Thonburi United FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202516:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.75O 2.5
0.91U 2.5
0.741
2.70X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.03-0
0.78O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VRN Muangnont vs Thonburi United FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025 » vòng 12
-
VRN Muangnont vs Thonburi United FC: Diễn biến chính
-
24'0-0
-
47'0-0
-
73'1-0
-
78'1-0
-
89'1-0
-
90'1-0
- BXH Hạng 2 Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
VRN Muangnont vs Thonburi United FC: Số liệu thống kê
-
VRN MuangnontThonburi United FC
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
58Pha tấn công63
-
-
37Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 17 | 12 | 3 | 2 | 41 | 21 | 20 | 39 | B T T H T T |
2 | Samut Sakhon | 17 | 11 | 3 | 3 | 40 | 19 | 21 | 36 | T H T T T B |
3 | Raj Pracha FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 20 | 4 | 31 | T H B H T T |
4 | Nonthaburi | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T B B |
5 | THAPLUANG UNITED | 16 | 6 | 6 | 4 | 30 | 20 | 10 | 24 | B T B H H B |
6 | Bankunmae FC | 17 | 5 | 9 | 3 | 22 | 15 | 7 | 24 | T T H H B T |
7 | Hua Hin City | 16 | 5 | 5 | 6 | 30 | 37 | -7 | 20 | H B T B T B |
8 | Assumption Thonburi | 17 | 6 | 2 | 9 | 22 | 31 | -9 | 20 | B B T B H H |
9 | Samut Songkhram City | 16 | 3 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 15 | T H H T B H |
10 | Royal Thai Army FC | 17 | 2 | 7 | 8 | 18 | 29 | -11 | 13 | B H B T B T |
11 | Hua Hin Maraleina | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B H T |
12 | Kanchanaburi City | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 34 | -20 | 11 | B B T B H B |
Title Play-offs
Relegation