Kết quả Ayutthaya United vs Trat FC, 18h00 ngày 05/10
Kết quả Ayutthaya United vs Trat FC
Đối đầu Ayutthaya United vs Trat FC
Phong độ Ayutthaya United gần đây
Phong độ Trat FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.74+0.5
1.06O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.40X
3.252
2.50Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.96O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ayutthaya United vs Trat FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025 » vòng 8
-
Ayutthaya United vs Trat FC: Diễn biến chính
-
19'Nattapon Worasut1-0
-
67'Andre Luis Leite2-0
- BXH Hạng nhất Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Ayutthaya United vs Trat FC: Số liệu thống kê
-
Ayutthaya UnitedTrat FC
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
63Pha tấn công52
-
-
49Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ayutthaya United | 25 | 14 | 7 | 4 | 43 | 23 | 20 | 49 | T H T B T T |
2 | Phrae United FC | 25 | 15 | 3 | 7 | 46 | 28 | 18 | 48 | T T H B T B |
3 | Chonburi Shark FC | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 23 | 17 | 42 | H H H T B T |
4 | Singha GB Kanchanaburi | 25 | 10 | 10 | 5 | 39 | 29 | 10 | 40 | H T H T T H |
5 | Bangkok | 25 | 12 | 3 | 10 | 34 | 37 | -3 | 39 | H B T B B T |
6 | Mahasarakham United FC | 25 | 11 | 5 | 9 | 35 | 32 | 3 | 38 | H B H H T H |
7 | Lampang FC | 25 | 10 | 7 | 8 | 40 | 32 | 8 | 37 | H T H B T B |
8 | Kasetsart FC | 24 | 9 | 9 | 6 | 28 | 28 | 0 | 36 | T H T H B T |
9 | Sisaket United | 25 | 8 | 10 | 7 | 24 | 30 | -6 | 34 | H B H H T B |
10 | Nakhon Si United FC | 23 | 9 | 3 | 11 | 39 | 43 | -4 | 30 | H B T T T B |
11 | JL Chiangmai United FC | 25 | 7 | 8 | 10 | 31 | 40 | -9 | 29 | H H T B B B |
12 | Pattaya Discovery United FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 28 | T T T B H B |
13 | Chanthaburi FC | 23 | 7 | 5 | 11 | 26 | 32 | -6 | 26 | H H B B B T |
14 | BEC Tero Sasana | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 37 | -10 | 26 | H B B T B T |
15 | Trat FC | 24 | 7 | 4 | 13 | 26 | 37 | -11 | 25 | B T B T B B |
16 | Chainat FC | 24 | 4 | 10 | 10 | 19 | 24 | -5 | 22 | B H B T B H |
17 | Suphanburi FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 33 | 53 | -20 | 19 | B H B T T H |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation