Đối đầu Trat FC vs Bangkok FC, 18h00 ngày 23/2
Kết quả Trat FC vs Bangkok FC
Đối đầu Trat FC vs Bangkok FC
Phong độ Trat FC gần đây
Phong độ Bangkok FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Trat FC vs Bangkok FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trat FC vs Bangkok FC trước đây
-
26/10/2024Bangkok FC1 - 0Trat FC1 - 0L
-
30/07/2017Trat FC4 - 2Bangkok FC1 - 1W
-
26/03/2017Bangkok FC2 - 1Trat FC1 - 0L
-
16/08/2015Bangkok FC5 - 1Trat FC0 - 1L
-
11/03/2015Trat FC1 - 1Bangkok FC0 - 1D
-
18/10/2014Trat FC1 - 0Bangkok FC0 - 0W
-
07/06/2014Bangkok FC2 - 1Trat FC1 - 1L
-
18/08/2013Trat FC3 - 3Bangkok FC1 - 2D
-
20/04/2013Bangkok FC1 - 1Trat FC1 - 0D
-
09/06/2012Trat FC2 - 0Bangkok FC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Trat FC vs Bangkok FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Trat FC vs Bangkok FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trat FC vs Bangkok FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trat FC vs Bangkok FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trat FC (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Trat FC (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trat FC thắng
Bại: là số trận Trat FC thua
Thắng: là số trận Trat FC thắng
Bại: là số trận Trat FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trat FC và Bangkok FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ayutthaya United | 25 | 14 | 7 | 4 | 43 | 23 | 20 | 49 | T H T B T T |
2 | Phrae United FC | 25 | 15 | 3 | 7 | 46 | 28 | 18 | 48 | T T H B T B |
3 | Chonburi Shark FC | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 23 | 17 | 42 | H H H T B T |
4 | Singha GB Kanchanaburi | 24 | 10 | 9 | 5 | 36 | 26 | 10 | 39 | H H T H T T |
5 | Mahasarakham United FC | 25 | 11 | 5 | 9 | 35 | 32 | 3 | 38 | H B H H T H |
6 | Lampang FC | 24 | 10 | 7 | 7 | 39 | 29 | 10 | 37 | T H T H B T |
7 | Kasetsart FC | 24 | 9 | 9 | 6 | 28 | 28 | 0 | 36 | T H T H B T |
8 | Bangkok | 24 | 11 | 3 | 10 | 30 | 35 | -5 | 36 | B H B T B B |
9 | Sisaket United | 25 | 8 | 10 | 7 | 24 | 30 | -6 | 34 | H B H H T B |
10 | Nakhon Si United FC | 23 | 9 | 3 | 11 | 39 | 43 | -4 | 30 | H B T T T B |
11 | JL Chiangmai United FC | 25 | 7 | 8 | 10 | 31 | 40 | -9 | 29 | H H T B B B |
12 | Pattaya Discovery United FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 28 | T T T B H B |
13 | BEC Tero Sasana | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 37 | -10 | 26 | H B B T B T |
14 | Trat FC | 23 | 7 | 4 | 12 | 24 | 33 | -9 | 25 | H B T B T B |
15 | Chanthaburi FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 31 | -8 | 23 | B H H B B B |
16 | Chainat FC | 24 | 4 | 10 | 10 | 19 | 24 | -5 | 22 | B H B T B H |
17 | Suphanburi FC | 23 | 5 | 3 | 15 | 30 | 50 | -20 | 18 | T B H B T T |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật: