Đối đầu BEC Tero Sasana vs Uthai Thani Forest, 18h30 ngày 20/4
Kết quả BEC Tero Sasana vs Uthai Thani Forest
Đối đầu BEC Tero Sasana vs Uthai Thani Forest
Phong độ BEC Tero Sasana gần đây
Phong độ Uthai Thani Forest gần đây
VĐQG Thái Lan 2024-2025: BEC Tero Sasana vs Uthai Thani Forest
-
Giải đấu: VĐQG Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BEC Tero Sasana vs Uthai Thani Forest trước đây
-
26/11/2023Uthai Thani FC0 - 1BEC Tero Sasana0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu BEC Tero Sasana vs Uthai Thani Forest
- Thống kê lịch sử đối đầu BEC Tero Sasana vs Uthai Thani Forest: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BEC Tero Sasana vs Uthai Thani Forest: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BEC Tero Sasana vs Uthai Thani Forest: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BEC Tero Sasana (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BEC Tero Sasana (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BEC Tero Sasana thắng
Bại: là số trận BEC Tero Sasana thua
Thắng: là số trận BEC Tero Sasana thắng
Bại: là số trận BEC Tero Sasana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BEC Tero Sasana và Uthai Thani Forest trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 24 | 15 | 8 | 1 | 50 | 22 | 28 | 53 | T T H T H T |
2 | Bangkok United FC | 24 | 14 | 8 | 2 | 46 | 18 | 28 | 50 | B T T T H H |
3 | Port FC | 25 | 13 | 7 | 5 | 58 | 33 | 25 | 46 | H H H T H B |
4 | BG Pathum United | 24 | 11 | 8 | 5 | 46 | 29 | 17 | 41 | H B T B H T |
5 | Muang Thong United | 24 | 11 | 4 | 9 | 45 | 38 | 7 | 37 | H T T T T T |
6 | Ratchaburi FC | 24 | 10 | 5 | 9 | 32 | 25 | 7 | 35 | T H T B B T |
7 | Lamphun Warrior | 24 | 8 | 7 | 9 | 36 | 36 | 0 | 31 | T B H B H H |
8 | Chiangrai United | 25 | 7 | 8 | 10 | 28 | 31 | -3 | 29 | B B B B B T |
9 | Nakhon Pathom FC | 24 | 7 | 8 | 9 | 34 | 40 | -6 | 29 | H H T B T B |
10 | Sukhothai | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 42 | -13 | 29 | B T B T B T |
11 | Khonkaen United | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 41 | -12 | 27 | B H B T T B |
12 | Uthai Thani FC | 24 | 6 | 8 | 10 | 31 | 46 | -15 | 26 | B H H H B T |
13 | Chonburi Shark FC | 24 | 6 | 7 | 11 | 28 | 39 | -11 | 25 | T H H B T B |
14 | Prachuap Khiri Khan | 24 | 5 | 8 | 11 | 27 | 34 | -7 | 23 | T B T H T B |
15 | Trat FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 30 | 48 | -18 | 21 | B H B T B B |
16 | BEC Tero Sasana | 24 | 5 | 6 | 13 | 30 | 57 | -27 | 21 | B H B B B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật: