Đối đầu Rayong FC vs Customs Department FC, 17h30 ngày 18/2
Kết quả Rayong FC vs Customs Department FC
Đối đầu Rayong FC vs Customs Department FC
Phong độ Rayong FC gần đây
Phong độ Customs Department FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Rayong FC vs Customs Department FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/2/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rayong FC vs Customs Department FC trước đây
-
21/10/2023Customs Department FC1 - 6Rayong FC0 - 0W
-
15/03/2023Rayong FC2 - 1Customs Department FC1 - 1W
-
05/11/2022Customs Department FC1 - 0Rayong FC0 - 0L
-
17/04/2022Rayong FC2 - 0Customs Department FC0 - 0W
-
27/11/2021Customs Department FC1 - 2Rayong FC1 - 1W
-
03/08/2019Rayong FC5 - 0Customs Department FC3 - 0W
-
03/04/2019Customs Department FC0 - 2Rayong FC0 - 1W
-
21/06/2017Customs Department FC1 - 2Rayong FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Rayong FC vs Customs Department FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayong FC vs Customs Department FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 7 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayong FC vs Customs Department FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 7 | 6 | 0 | 1 |
Cúp FA Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayong FC vs Customs Department FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rayong FC (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Rayong FC (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rayong FC thắng
Bại: là số trận Rayong FC thua
Thắng: là số trận Rayong FC thắng
Bại: là số trận Rayong FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rayong FC và Customs Department FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nong Bua Lamphu | 24 | 16 | 4 | 4 | 52 | 27 | 25 | 52 | T B T T T T |
2 | Nakhon Si United FC | 24 | 13 | 8 | 3 | 46 | 24 | 22 | 47 | H T B T H B |
3 | Nakhon Ratchasima | 24 | 13 | 8 | 3 | 40 | 19 | 21 | 47 | T T H T H H |
4 | Chiangmai FC | 24 | 13 | 5 | 6 | 43 | 22 | 21 | 44 | B T B T B T |
5 | Rayong FC | 24 | 11 | 8 | 5 | 38 | 21 | 17 | 41 | B B T B H T |
6 | Pattaya Discovery United FC | 24 | 11 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 41 | T H T T T H |
7 | Ayutthaya United | 24 | 9 | 8 | 7 | 34 | 27 | 7 | 35 | H T T B B B |
8 | JL Chiangmai United FC | 24 | 8 | 9 | 7 | 36 | 31 | 5 | 33 | T H B T H T |
9 | Lampang FC | 24 | 9 | 6 | 9 | 30 | 32 | -2 | 33 | T B T H T B |
10 | Suphanburi FC | 25 | 9 | 5 | 11 | 24 | 30 | -6 | 32 | B B B B T T |
11 | Samut Prakan City | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 34 | -7 | 31 | H H B T B B |
12 | Phrae United FC | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | B B H B T H |
13 | Singha GB Kanchanaburi | 25 | 7 | 7 | 11 | 31 | 37 | -6 | 28 | T B B B B T |
14 | Chanthaburi FC | 24 | 6 | 9 | 9 | 34 | 34 | 0 | 27 | H B T H H T |
15 | Chainat FC | 24 | 7 | 6 | 11 | 22 | 34 | -12 | 27 | T T T T H B |
16 | Kasetsart FC | 25 | 5 | 3 | 17 | 22 | 53 | -31 | 18 | T B B T B B |
17 | Krabi FC | 25 | 2 | 9 | 14 | 12 | 41 | -29 | 15 | H H B T H H |
18 | Customs Department FC | 24 | 2 | 8 | 14 | 19 | 46 | -27 | 14 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: