Đối đầu Khonkaen Mordindang FC vs Khonkaen FC, 17h00 ngày 01/3
Kết quả Khonkaen Mordindang FC vs Khonkaen FC
Đối đầu Khonkaen Mordindang FC vs Khonkaen FC
Phong độ Khonkaen Mordindang FC gần đây
Phong độ Khonkaen FC gần đây
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025: Khonkaen Mordindang FC vs Khonkaen FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khonkaen Mordindang FC vs Khonkaen FC trước đây
-
03/11/2024Khonkaen FC2 - 0Khonkaen Mordindang FC0 - 0L
-
24/02/2024Khonkaen Mordindang FC0 - 2Khonkaen FC0 - 1L
-
17/09/2023Khonkaen FC1 - 1Khonkaen Mordindang FC1 - 0D
-
15/02/2023Khonkaen Mordindang FC0 - 1Khonkaen FC0 - 1L
-
29/10/2022Khonkaen FC0 - 2Khonkaen Mordindang FC0 - 0W
-
04/09/2022Khonkaen FC0 - 1Khonkaen Mordindang FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Khonkaen Mordindang FC vs Khonkaen FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Khonkaen Mordindang FC vs Khonkaen FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khonkaen Mordindang FC vs Khonkaen FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thái Lan | 5 | 1 | 1 | 3 |
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khonkaen Mordindang FC vs Khonkaen FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khonkaen Mordindang FC (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khonkaen Mordindang FC (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khonkaen Mordindang FC thắng
Bại: là số trận Khonkaen Mordindang FC thua
Thắng: là số trận Khonkaen Mordindang FC thắng
Bại: là số trận Khonkaen Mordindang FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khonkaen Mordindang FC và Khonkaen FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 17 | 12 | 3 | 2 | 41 | 21 | 20 | 39 | B T T H T T |
2 | Samut Sakhon | 17 | 11 | 3 | 3 | 40 | 19 | 21 | 36 | T H T T T B |
3 | Raj Pracha FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 20 | 4 | 31 | T H B H T T |
4 | Nonthaburi | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T B B |
5 | THAPLUANG UNITED | 16 | 6 | 6 | 4 | 30 | 20 | 10 | 24 | B T B H H B |
6 | Bankunmae FC | 17 | 5 | 9 | 3 | 22 | 15 | 7 | 24 | T T H H B T |
7 | Hua Hin City | 16 | 5 | 5 | 6 | 30 | 37 | -7 | 20 | H B T B T B |
8 | Assumption Thonburi | 17 | 6 | 2 | 9 | 22 | 31 | -9 | 20 | B B T B H H |
9 | Samut Songkhram City | 16 | 3 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 15 | T H H T B H |
10 | Royal Thai Army FC | 17 | 2 | 7 | 8 | 18 | 29 | -11 | 13 | B H B T B T |
11 | Hua Hin Maraleina | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B H T |
12 | Kanchanaburi City | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 34 | -20 | 11 | B B T B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: