Đối đầu Khonkaen Mordindang FC vs Khonkaen FC, 16h00 ngày 24/2
Kết quả Khonkaen Mordindang FC vs Khonkaen FC
Đối đầu Khonkaen Mordindang FC vs Khonkaen FC
Phong độ Khonkaen Mordindang FC gần đây
Phong độ Khonkaen FC gần đây
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025: Khonkaen Mordindang FC vs Khonkaen FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/2/2024 15:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khonkaen Mordindang FC vs Khonkaen FC trước đây
-
17/09/2023Khonkaen FC1 - 1Khonkaen Mordindang FC1 - 0D
-
15/02/2023Khonkaen Mordindang FC0 - 1Khonkaen FC0 - 1L
-
29/10/2022Khonkaen FC0 - 2Khonkaen Mordindang FC0 - 0W
-
04/09/2022Khonkaen FC0 - 1Khonkaen Mordindang FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Khonkaen Mordindang FC vs Khonkaen FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Khonkaen Mordindang FC vs Khonkaen FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khonkaen Mordindang FC vs Khonkaen FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thái Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khonkaen Mordindang FC vs Khonkaen FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khonkaen Mordindang FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khonkaen Mordindang FC (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khonkaen Mordindang FC thắng
Bại: là số trận Khonkaen Mordindang FC thua
Thắng: là số trận Khonkaen Mordindang FC thắng
Bại: là số trận Khonkaen Mordindang FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khonkaen Mordindang FC và Khonkaen FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ang Thong FC | 19 | 12 | 4 | 3 | 40 | 17 | 23 | 40 | B H T T T T |
2 | Pathum Thani United | 19 | 11 | 6 | 2 | 49 | 16 | 33 | 39 | T B T T T T |
3 | Raj Pracha FC | 19 | 10 | 7 | 2 | 40 | 14 | 26 | 37 | H T H T T H |
4 | Saraburi FC | 19 | 11 | 3 | 5 | 38 | 18 | 20 | 36 | T B T T T T |
5 | Kanchanaburi City | 19 | 8 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 32 | T H T H B H |
6 | Lopburi City FC | 19 | 9 | 4 | 6 | 32 | 17 | 15 | 31 | B T T H B T |
7 | Hua Hin Maraleina | 19 | 6 | 9 | 4 | 40 | 19 | 21 | 27 | T B H H T B |
8 | THAPLUANG UNITED | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 27 | -8 | 19 | B T H H B T |
9 | Assumption Thonburi | 19 | 4 | 4 | 11 | 23 | 35 | -12 | 16 | B B B B B B |
10 | Hua Hin City | 19 | 4 | 1 | 14 | 24 | 37 | -13 | 13 | B B B B B B |
11 | Chainat United | 20 | 0 | 0 | 20 | 5 | 126 | -121 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: